Bản dịch của từ Depigmentation trong tiếng Việt

Depigmentation

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Depigmentation (Noun)

dɨpˌiɡmətˈeɪnʃən
dɨpˌiɡmətˈeɪnʃən
01

Mất màu ở da hoặc tóc.

The loss of color in skin or hair.

Ví dụ

Depigmentation can affect people's self-esteem and confidence.

Sự mất màu có thể ảnh hưởng đến tự tin và niềm tin của mọi người.

The depigmentation process in skin can be caused by various factors.

Quá trình mất màu ở da có thể do nhiều yếu tố khác nhau gây ra.

Some individuals embrace depigmentation as a unique aspect of themselves.

Một số cá nhân chấp nhận sự mất màu như một khía cạnh độc đáo của bản thân.

Depigmentation (Noun Countable)

dɨpˌiɡmətˈeɪnʃən
dɨpˌiɡmətˈeɪnʃən
01

Một chất hoặc tác nhân gây mất sắc tố.

A substance or agent that causes depigmentation.

Ví dụ

Skin depigmentation can be caused by certain medical conditions.

Sự trắng da có thể do một số tình trạng y tế.

The depigmentation cream is used to treat hyperpigmentation disorders.

Kem trắng da được sử dụng để điều trị rối loạn da nám.

There are various depigmentation treatments available in dermatology clinics.

Có nhiều liệu pháp trắng da có sẵn tại các phòng khám da liễu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/depigmentation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Depigmentation

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.