Bản dịch của từ Depressurise trong tiếng Việt

Depressurise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Depressurise (Verb)

dɨpɹˈɛʃɚˌaɪz
dɨpɹˈɛʃɚˌaɪz
01

Loại bỏ hoặc giảm áp suất từ hệ thống hoặc thùng chứa.

Remove or reduce the pressure from a system or container.

Ví dụ

Depressurise the situation by taking a deep breath before answering.

Giảm áp lực tình huống bằng cách thở sâu trước khi trả lời.

Don't depressurise yourself by overthinking every word during the interview.

Đừng làm cho bản thân mình mất áp lực bằng cách suy nghĩ quá nhiều mỗi từ trong buổi phỏng vấn.

How can you depressurise a nerve-wracking speaking test like IELTS?

Làm thế nào bạn có thể giảm áp lực trong một bài kiểm tra nói căng thẳng như IELTS?

Does the IELTS writing task depressurise you?

Bài viết IELTS có làm bạn giảm áp lực không?

IELTS speaking practice can help depressurise the situation effectively.

Luyện nói IELTS có thể giúp giảm áp lực hiệu quả.

Dạng động từ của Depressurise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Depressurise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Depressurised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Depressurised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Depressurises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Depressurising

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/depressurise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Depressurise

Không có idiom phù hợp