Bản dịch của từ Depressurize trong tiếng Việt
Depressurize

Depressurize (Verb)
The therapist advised him to depressurize by taking deep breaths.
Nhà trị liệu khuyên anh nên giảm bớt áp lực bằng cách hít thở sâu.
After a long day at work, she needed to depressurize by listening to music.
Sau một ngày dài làm việc, cô cần giảm bớt áp lực bằng cách nghe nhạc.
To relax, the students decided to depressurize by having a picnic in the park.
Để thư giãn, các sinh viên quyết định giảm bớt áp lực bằng cách đi dã ngoại trong công viên.
Dạng động từ của Depressurize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Depressurize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Depressurized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Depressurized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Depressurizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Depressurizing |
Họ từ
"Depressurize" là động từ, chỉ hành động làm giảm áp suất của một hệ thống hoặc môi trường, thường liên quan đến các tình huống an toàn trong hàng không và công nghiệp. Trong tiếng Anh Mỹ, "depressurize" được sử dụng phổ biến như một thuật ngữ kỹ thuật, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "depressurise" với đuôi "-ise". Sự khác biệt này mang tính chính tả mà không làm thay đổi nghĩa gốc của từ.
Từ "depressurize" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "de-" có nghĩa là "giảm" và "pressura" từ "pressus", có nghĩa là "áp lực". Lịch sử từ này gắn liền với những tiến bộ trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong ngành hàng không và công nghiệp. Hiện tại, “depressurize” được sử dụng để chỉ việc giảm áp suất trong một hệ thống, từ đó liên tưởng đến việc giảm căng thẳng hoặc áp lực trong các tình huống khác.
Từ "depressurize" trong bối cảnh thi IELTS được sử dụng với tần suất tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và viết, liên quan đến các chủ đề kỹ thuật hoặc y tế. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành hàng không để diễn tả quá trình giảm áp suất trong buồng lái hoặc không gian kín. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong lĩnh vực tâm lý học, chỉ việc giảm bớt căng thẳng hay áp lực tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp