Bản dịch của từ Deprotonation trong tiếng Việt
Deprotonation

Deprotonation (Noun)
Deprotonation can change the properties of a molecule significantly.
Sự deprotonation có thể thay đổi tính chất của một phân tử một cách đáng kể.
Understanding deprotonation is crucial in studying chemical reactions in society.
Hiểu biết về deprotonation là rất quan trọng trong việc nghiên cứu về phản ứng hóa học trong xã hội.
Deprotonation is a key process in the development of new pharmaceuticals.
Deprotonation là một quá trình chủ chốt trong việc phát triển các loại thuốc mới.
Deprotonation là quá trình hóa học trong đó một ion hydro (H+) được loại bỏ khỏi một phân tử, dẫn đến sự hình thành một anion hoặc phân tử trung hòa. Quá trình này thường xảy ra trong các phản ứng axit-bazơ, nơi chất cho proton bị deproton hóa. Từ này không phân biệt giữa Anh-Mỹ và thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học hữu cơ và hóa sinh để mô tả sự thay đổi trạng thái điện tích của các hợp chất.
Từ "deprotonation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với phần tiền tố "de-" có nghĩa là "khỏi" và "proton" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "protons", có nghĩa là "thứ đứng trước". Deprotonation chỉ quá trình loại bỏ một proton (H⁺) từ một phân tử hoặc ion. Thuật ngữ này được hình thành để thể hiện sự thay đổi trong cấu trúc hóa học khi các protons bị loại bỏ, ảnh hưởng đến tính acid và base của chất. Sự hiểu biết về deprotonation là thiết yếu trong hóa học hạt nhân và phản ứng hóa học.
Từ "deprotonation" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến hóa học, đặc biệt là trong lĩnh vực acid-base. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể không phổ biến ở cả bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể được sử dụng trong các bài viết chuyên môn hoặc thi viết về chủ đề khoa học. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu hóa học, giảng dạy và thảo luận về cơ chế phản ứng hóa học.