Bản dịch của từ Deprotonation trong tiếng Việt
Deprotonation
Noun [U/C]
Deprotonation (Noun)
dˌɛpɹətˈeɪʃənə
dˌɛpɹətˈeɪʃənə
Ví dụ
Deprotonation can change the properties of a molecule significantly.
Sự deprotonation có thể thay đổi tính chất của một phân tử một cách đáng kể.
Understanding deprotonation is crucial in studying chemical reactions in society.
Hiểu biết về deprotonation là rất quan trọng trong việc nghiên cứu về phản ứng hóa học trong xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Deprotonation
Không có idiom phù hợp