Bản dịch của từ Deputing trong tiếng Việt
Deputing

Deputing (Verb)
Bổ nhiệm hoặc ủy quyền cho (ai đó) làm cấp phó.
Appoint or commission someone to act as a deputy.
The mayor is deputing officers for community safety programs this month.
Thị trưởng đang chỉ định các sĩ quan cho chương trình an toàn cộng đồng tháng này.
The city council is not deputing volunteers for the upcoming event.
Hội đồng thành phố không chỉ định tình nguyện viên cho sự kiện sắp tới.
Is the school principal deputing teachers for the social responsibility project?
Hiệu trưởng có chỉ định giáo viên cho dự án trách nhiệm xã hội không?
Họ từ
"Deputing" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là ủy quyền hoặc giao phó nhiệm vụ cho người khác thực hiện. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc quản lý, khi một cá nhân trao quyền lực hoặc trách nhiệm cho người đại diện. Phiên bản của từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ do ảnh hưởng của phương ngữ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Anh thiên về các tổ chức truyền thống hơn.
Từ "deputing" có nguồn gốc từ động từ Latin "deputare", nghĩa là "giao phó" hoặc "phân công". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đã phát triển từ thế kỷ 14, mang theo ý nghĩa liên quan đến việc bổ nhiệm hoặc uỷ quyền một ai để thực hiện nhiệm vụ thay cho người khác. Ngày nay, "deputing" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và quản lý, thể hiện tính chất đại diện và trách nhiệm được ủy thác.
Thuật ngữ "deputing" xuất hiện với tần suất khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS. Trong Nghe, Đọc và Viết, từ này thường không được sử dụng phổ biến, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến chính quyền, luật pháp hoặc quản lý tổ chức. Trong Nói, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về việc phân công nhiệm vụ hoặc ủy quyền trách nhiệm. Ngoài ra, từ này cũng có thể thấy trong các tài liệu chính thức hoặc cuộc họp liên quan đến việc đại diện hoặc ủy quyền người khác thực hiện các nhiệm vụ cụ thể.