Bản dịch của từ Deputing trong tiếng Việt

Deputing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deputing (Verb)

dɨpjˈutɨŋ
dɨpjˈutɨŋ
01

Bổ nhiệm hoặc ủy quyền cho (ai đó) làm cấp phó.

Appoint or commission someone to act as a deputy.

Ví dụ

The mayor is deputing officers for community safety programs this month.

Thị trưởng đang chỉ định các sĩ quan cho chương trình an toàn cộng đồng tháng này.

The city council is not deputing volunteers for the upcoming event.

Hội đồng thành phố không chỉ định tình nguyện viên cho sự kiện sắp tới.

Is the school principal deputing teachers for the social responsibility project?

Hiệu trưởng có chỉ định giáo viên cho dự án trách nhiệm xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deputing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deputing

Không có idiom phù hợp