Bản dịch của từ Deracination trong tiếng Việt
Deracination

Deracination (Noun)
The deracination of the Native Americans began with European colonization.
Sự tách rời của người bản địa Mỹ bắt đầu với việc thực dân châu Âu.
The deracination of cultures is not always a positive outcome.
Sự tách rời văn hóa không phải lúc nào cũng là kết quả tích cực.
How does deracination affect social identity in modern communities?
Sự tách rời ảnh hưởng như thế nào đến bản sắc xã hội trong cộng đồng hiện đại?
Họ từ
Deracination (tiếng Việt: sự tách rời gốc rễ) là thuật ngữ dùng để chỉ quá trình hoặc trạng thái bị tách khỏi nguồn gốc, văn hóa hoặc nơi chốn, dẫn đến sự mất mát hoặc thay đổi bản sắc. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "déracinement" và thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội học và văn hóa. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong viết và phát âm từ này; tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo các trường hợp nghiên cứu cụ thể về di cư và ảnh hưởng văn hóa.
Từ "deracination" bắt nguồn từ tiếng Latinh "deracinare", trong đó "de-" có nghĩa là "ra khỏi" và "racinare" mang nghĩa "rễ". Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp để chỉ hành động nhổ cây ra khỏi đất, và sau đó đã được mở rộng để chỉ sự loại bỏ cảm xúc, văn hóa hay nguồn gốc của một cá nhân hoặc nhóm. Ngày nay, "deracination" thường được sử dụng để diễn tả trạng thái bị tách rời khỏi nguồn cội, sự lôi cuốn văn hóa hay những yếu tố thân thuộc.
Từ "deracination" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên môn và độ phức tạp của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như xã hội học và nhân văn, để chỉ quá trình tách rời văn hóa hay ý thức hệ khỏi nguồn gốc của nó. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, từ này ít được sử dụng, nằm ngoài ngữ cảnh chung và chủ yếu xuất hiện trong các bài viết học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp