Bản dịch của từ Derail trong tiếng Việt

Derail

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Derail (Verb)

diɹˈeil
dɪɹˈeil
01

Làm cho (tàu hỏa hoặc xe điện) vô tình rời khỏi đường ray.

Cause (a train or tram) to leave its tracks accidentally.

Ví dụ

The protest derailed the train schedule in the city.

Cuộc biểu tình làm chệch hẹp lịch trình tàu ở thành phố.

The strike derailed the transportation system, causing chaos.

Cuộc đình công làm chệch hệ thống vận tải, gây ra hỗn loạn.

The accident derailed the tram, disrupting daily commutes.

Tai nạn làm chệch hẹp xe điện, làm gián đoạn hằng ngày.

Dạng động từ của Derail (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Derail

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Derailed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Derailed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Derails

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Derailing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/derail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Derail

Không có idiom phù hợp