Bản dịch của từ Derail trong tiếng Việt
Derail

Derail (Verb)
Làm cho (tàu hỏa hoặc xe điện) vô tình rời khỏi đường ray.
Cause (a train or tram) to leave its tracks accidentally.
The protest derailed the train schedule in the city.
Cuộc biểu tình làm chệch hẹp lịch trình tàu ở thành phố.
The strike derailed the transportation system, causing chaos.
Cuộc đình công làm chệch hệ thống vận tải, gây ra hỗn loạn.
The accident derailed the tram, disrupting daily commutes.
Tai nạn làm chệch hẹp xe điện, làm gián đoạn hằng ngày.
Dạng động từ của Derail (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Derail |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Derailed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Derailed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Derails |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Derailing |
Họ từ
Từ "derail" có nghĩa là làm cho một phương tiện giao thông, đặc biệt là tàu hỏa, bị trật đường ray. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ việc cản trở hoặc làm gián đoạn tiến trình của một kế hoạch, dự án hay cuộc thảo luận. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "derail" có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh khía cạnh thực tiễn hơn.
Từ "derail" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "dérailler", trong đó "dé-" mang nghĩa là "ra ngoài" và "railler" có nghĩa là "đường ray". Từ này ban đầu dùng để chỉ hành động một tàu hỏa bị trật khỏi đường ray. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những tình huống bất ngờ làm gián đoạn hoặc hủy hoại một kế hoạch hay quá trình nào đó. Sự chuyển dịch này phản ánh tính chất gây rối và sự mất kiểm soát trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "derail" xuất hiện vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói khi thảo luận về chiến lược, kế hoạch hoặc sự kiện không thành công. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các vụ tai nạn đường sắt, mà còn có thể áp dụng cho những tình huống mà một dự án hoặc mục tiêu bị cản trở bởi các yếu tố ngoài tầm kiểm soát. Sự linh hoạt của từ này cho phép nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ kỹ thuật đến quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp