Bản dịch của từ Derating trong tiếng Việt
Derating

Derating (Verb)
Derating the number of staff members can save costs for companies.
Giảm số lượng nhân viên có thể giúp các công ty tiết kiệm chi phí.
The manager decided against derating the office equipment due to productivity concerns.
Giám đốc quyết định không giảm công suất thiết bị văn phòng do lo lắng về hiệu suất làm việc.
Are you considering derating the air conditioning units to reduce energy consumption?
Bạn có đang xem xét việc giảm công suất của máy lạnh để giảm tiêu thụ năng lượng không?
Họ từ
Thuật ngữ "derating" chỉ quá trình giảm bớt khả năng hoạt động của một thiết bị, thường dựa trên các yếu tố như nhiệt độ môi trường, tuổi thọ, hoặc mức độ dự kiến sử dụng. Trong kỹ thuật điện, "derating" được áp dụng để bảo vệ các linh kiện khỏi hỏng hóc do hoạt động vượt quá giới hạn an toàn. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "derating" bắt nguồn từ tiền tố "de-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "giảm bớt" hoặc "hạ thấp", kết hợp với từ "rating" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "rætian", nghĩa là "đánh giá". Trong lịch sử, derating được sử dụng để chỉ hành động điều chỉnh mức độ công suất hoặc độ tin cậy của thiết bị. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến quá trình giảm mức độ hoạt động an toàn trong các lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ nhằm tối ưu hóa hiệu suất và ngăn ngừa hỏng hóc.
Thuật ngữ "derating" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi liên quan đến khoa học và kỹ thuật, đặc biệt trong ngữ cảnh điện tử và cơ học. Trong ngữ cảnh ngoài hoạt động thi IELTS, "derating" thường được sử dụng để chỉ quá trình giảm công suất hoặc khả năng hoạt động tối đa của thiết bị để tăng độ bền và độ tin cậy. Các lĩnh vực như kỹ thuật, sản xuất và điện tử thường ứng dụng thuật ngữ này để bảo đảm hiệu suất tối ưu.