Bản dịch của từ Derating trong tiếng Việt

Derating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Derating (Verb)

dɚˈeɪtɨŋ
dɚˈeɪtɨŋ
01

Giảm hoặc từ chối mức công suất hoặc công suất của thứ gì đó.

Reduce or decline the power rating or capacity of something.

Ví dụ

Derating the number of staff members can save costs for companies.

Giảm số lượng nhân viên có thể giúp các công ty tiết kiệm chi phí.

The manager decided against derating the office equipment due to productivity concerns.

Giám đốc quyết định không giảm công suất thiết bị văn phòng do lo lắng về hiệu suất làm việc.

Are you considering derating the air conditioning units to reduce energy consumption?

Bạn có đang xem xét việc giảm công suất của máy lạnh để giảm tiêu thụ năng lượng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/derating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Derating

Không có idiom phù hợp