Bản dịch của từ Derbyshire trong tiếng Việt

Derbyshire

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Derbyshire (Noun)

01

Một quận ở miền trung nước anh.

A county in central england.

Ví dụ

Derbyshire is known for its beautiful countryside and historic buildings.

Derbyshire nổi tiếng với cảnh quan đẹp và các công trình lịch sử.

Many tourists visit Derbyshire to explore its charming villages and landmarks.

Nhiều du khách đến Derbyshire để khám phá các làng quê đáng yêu và điểm địa danh.

Is Derbyshire a popular destination for nature lovers and history enthusiasts?

Derbyshire có phải là điểm đến phổ biến cho người yêu thiên nhiên và lịch sử không?

Derbyshire (Adjective)

01

Liên quan tới hoặc đặc điểm của derbyshire.

Relating to or characteristic of derbyshire.

Ví dụ

Derbyshire people are known for their friendly and welcoming nature.

Người Derbyshire nổi tiếng với tính thân thiện và mến khách.

The town of Derbyshire is not as crowded as the neighboring cities.

Thị trấn Derbyshire không đông đúc như các thành phố láng giềng.

Is Derbyshire scenery popular among tourists for its natural beauty?

Cảnh đẹp của Derbyshire có phổ biến với du khách vì vẻ đẹp tự nhiên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/derbyshire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Derbyshire

Không có idiom phù hợp