Bản dịch của từ Derbyshire trong tiếng Việt

Derbyshire

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Derbyshire(Noun)

dˈɜːbɪʃɐ
ˈdɝbɪˌʃaɪr
01

Một sự kiện hoặc cuộc thi có tính cạnh tranh, thường là trong thể thao.

An event or contest featuring a competition often in sports

Ví dụ
02

Một hạt ở Anh nổi tiếng với các phong cảnh quyến rũ và di tích lịch sử.

A county in England known for its scenic landscapes and historic sites

Ví dụ
03

Một loại đua ngựa truyền thống được tổ chức tại một địa điểm cụ thể có tên theo Derbyshire.

A type of horse race traditionally held in a specific location named after Derbyshire

Ví dụ