Bản dịch của từ Derepress trong tiếng Việt
Derepress

Derepress (Verb)
Kích hoạt (enzim, gen, v.v.) từ trạng thái không hoạt động hoặc tiềm ẩn.
Activate enzymes genes etc from an inoperative or latent state.
Social movements can derepress people's voices and encourage community engagement.
Các phong trào xã hội có thể kích hoạt tiếng nói của mọi người.
Social media does not derepress creativity; it often stifles original ideas.
Mạng xã hội không kích hoạt sự sáng tạo; nó thường kìm hãm ý tưởng gốc.
Can social initiatives derepress marginalized groups effectively in our society?
Các sáng kiến xã hội có thể kích hoạt nhóm bị thiệt thòi trong xã hội không?
Từ "derepress" là một động từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiền tố "de-" và động từ "repress". Nó có nghĩa là loại bỏ hoặc làm giảm sự kiềm chế, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tâm lý học để mô tả hành động giải phóng những cảm xúc hoặc ký ức đã bị chặn lại. Từ này phổ biến hơn trong ngữ cảnh học thuật và chuyên biệt, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách viết hoặc phát âm.
Từ "derepress" được hình thành từ tiền tố "de-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "de" nghĩa là "khỏi", kết hợp với "repress" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reprimere", có nghĩa là "ngăn chặn". Về mặt lịch sử, "repress" ban đầu chỉ việc kiềm chế hoặc ngăn cản một hành động nào đó. "Derepress" đã xuất hiện để chỉ hành động giải phóng hoặc loại bỏ sự kìm hãm, phản ánh sự chuyển biến từ trạng thái bị ngăn chặn sang trạng thái tự do. Điều này khiến cho từ này có ý nghĩa tích cực trong ngữ cảnh tâm lý và xã hội ngày nay.
Từ "derepress" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, do đây là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực tâm lý học và sinh học phân tử. Trong các bài kiểm tra, từ này có thể xuất hiện trong phần Writing hoặc Reading khi đề cập đến các khái niệm liên quan đến việc hoạt hóa gen hoặc khôi phục chức năng tâm lý. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học và tài liệu điều trị bệnh liên quan đến tình trạng trầm cảm hoặc ức chế.