Bản dịch của từ Derepress trong tiếng Việt

Derepress

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Derepress (Verb)

dˈɛɹpˌɛɹs
dˈɛɹpˌɛɹs
01

Kích hoạt (enzim, gen, v.v.) từ trạng thái không hoạt động hoặc tiềm ẩn.

Activate enzymes genes etc from an inoperative or latent state.

Ví dụ

Social movements can derepress people's voices and encourage community engagement.

Các phong trào xã hội có thể kích hoạt tiếng nói của mọi người.

Social media does not derepress creativity; it often stifles original ideas.

Mạng xã hội không kích hoạt sự sáng tạo; nó thường kìm hãm ý tưởng gốc.

Can social initiatives derepress marginalized groups effectively in our society?

Các sáng kiến xã hội có thể kích hoạt nhóm bị thiệt thòi trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/derepress/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Derepress

Không có idiom phù hợp