Bản dịch của từ Derisible trong tiếng Việt

Derisible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Derisible (Adjective)

01

Đáng bị chế nhạo (“đối xử với thái độ khinh thường hoặc khinh thường”).

Deserving derisiontreatment with disdain or contempt”.

Ví dụ

His derisible comments about poverty angered many social activists.

Những bình luận đáng khinh của anh về nghèo đói đã làm nhiều nhà hoạt động xã hội tức giận.

The derisible actions of the politician did not gain public support.

Những hành động đáng khinh của chính trị gia không nhận được sự ủng hộ của công chúng.

Are her derisible opinions about social issues taken seriously?

Liệu những ý kiến đáng khinh của cô về các vấn đề xã hội có được coi trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/derisible/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Derisible

Không có idiom phù hợp