Bản dịch của từ Derisible trong tiếng Việt
Derisible

Derisible (Adjective)
His derisible comments about poverty angered many social activists.
Những bình luận đáng khinh của anh về nghèo đói đã làm nhiều nhà hoạt động xã hội tức giận.
The derisible actions of the politician did not gain public support.
Những hành động đáng khinh của chính trị gia không nhận được sự ủng hộ của công chúng.
Are her derisible opinions about social issues taken seriously?
Liệu những ý kiến đáng khinh của cô về các vấn đề xã hội có được coi trọng không?
Từ "derisible" xuất phát từ động từ "deride", có nghĩa là làm cho ai đó trở thành đối tượng bị chế nhạo hoặc coi thường. Trong tiếng Anh, "derisible" được dùng để mô tả một điều đáng bị chế nhạo, khinh miệt. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách phát âm lẫn nghĩa. Tuy nhiên, "derisible" không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường gặp trong văn phong chính thức hoặc học thuật.
Từ "derisible" có nguồn gốc từ tiếng Latin "derisus", là dạng quá khứ của động từ "deridere", có nghĩa là "chế nhạo" hoặc "cười nhạo". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh trong thế kỷ 17. Ý nghĩa hiện tại của "derisible" thể hiện khả năng bị chế nhạo hay làm cho người khác cười nhạo, phản ánh động thái phê phán và coi thường trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội. Sự thay đổi này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa ngôn ngữ và thái độ xã hội đối với các đối tượng được xem là hài hước hoặc không nghiêm túc.
Từ "derisible" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để chỉ sự đáng chế nhạo hoặc sự thiếu nghiêm túc trong một vấn đề nào đó. "Derisible" thường xuất hiện trong các bài viết phê bình hoặc phân tích văn học, nơi tác giả chỉ trích những quan điểm hoặc hành động thiếu chín chắn, nhấn mạnh sự không nghiêm túc của chủ đề được bàn luận.