Bản dịch của từ Dermatological trong tiếng Việt

Dermatological

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dermatological (Adjective)

01

(y học) thuộc hoặc liên quan đến da liễu.

Medicine of or pertaining to dermatology.

Ví dụ

Dermatological issues can affect one's self-esteem during social interactions.

Vấn đề về da có thể ảnh hưởng đến lòng tự trọng khi tương tác xã hội.

Ignoring dermatological concerns may lead to more serious skin conditions.

Bỏ qua những lo lắng về da có thể dẫn đến các vấn đề da nghiêm trọng hơn.

Have you ever consulted a dermatological specialist for your skin issues?

Bạn đã bao giờ tư vấn với một chuyên gia da liễu về vấn đề da của mình chưa?

Dermatological issues are common in the social environment.

Vấn đề về da thường gặp trong môi trường xã hội.

She avoids outdoor activities due to dermatological sensitivity.

Cô ấy tránh các hoạt động ngoài trời vì da nhạy cảm.

Dermatological (Noun)

01

Một loại thuốc hoặc chế phẩm như vậy.

Such a drug or preparation.

Ví dụ

Dermatologicals are commonly used to treat skin conditions in society.

Các loại thuốc da liễu thường được sử dụng để điều trị các vấn đề da trong xã hội.

Not all dermatologicals are effective for every individual's skin problems.

Không phải tất cả các loại thuốc da liễu đều hiệu quả cho mọi vấn đề da của mỗi người.

Are dermatologicals recommended for treating acne in your country?

Liệu các loại thuốc da liễu có được khuyến nghị để điều trị mụn ở quốc gia của bạn không?

Dermatologicals are used to treat skin conditions effectively.

Dermatologicals được sử dụng để điều trị các vấn đề da hiệu quả.

Some people may have allergic reactions to dermatologicals.

Một số người có thể phản ứng dị ứng với dermatologicals.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dermatological/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dermatological

Không có idiom phù hợp