Bản dịch của từ Des res trong tiếng Việt

Des res

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Des res (Noun)

dˈɛs ɹˈeɪz
dˈɛs ɹˈeɪz
01

Một nơi cư trú đáng mơ ước (được sử dụng như một sự ám chỉ hài hước đến ngôn ngữ được sử dụng trong quảng cáo nhà ở)

A desirable residence used as a humorous allusion to the language used in housing advertisements.

Ví dụ

Many people dream of a des res in New York City.

Nhiều người mơ ước về một ngôi nhà đẹp ở New York.

This neighborhood is not a des res for families with children.

Khu phố này không phải là một ngôi nhà đẹp cho gia đình có trẻ nhỏ.

Is this area considered a des res for young professionals?

Khu vực này có được coi là một ngôi nhà đẹp cho giới trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/des res/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Des res

Không có idiom phù hợp