Bản dịch của từ Desecrate trong tiếng Việt
Desecrate
Desecrate (Verb)
Đối xử (một nơi hoặc vật thiêng liêng) với sự thiếu tôn trọng bạo lực.
Treat (a sacred place or thing) with violent disrespect.
Vandals desecrated the church by spray-painting offensive symbols on its walls.
Những kẻ phá hoại đã xúc phạm nhà thờ bằng cách phun sơn các biểu tượng xúc phạm lên các bức tường của nhà thờ.
The cemetery was desecrated by individuals who vandalized the headstones.
Nghĩa trang đã bị xúc phạm bởi những cá nhân phá hoại các bia mộ.
The sacred grounds were desecrated during the protest, causing outrage in the community.
Khu đất linh thiêng đã bị xúc phạm trong cuộc biểu tình, gây ra sự phẫn nộ trong cộng đồng.
Dạng động từ của Desecrate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Desecrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Desecrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Desecrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Desecrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Desecrating |
Họ từ
Từ "desecrate" có nghĩa là làm ô uế, tàn phá hoặc xúc phạm đến một địa điểm hoặc vật linh thiêng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo và văn hóa, khi một địa điểm như đền thờ hoặc nghĩa trang bị xâm phạm. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm do ảnh hưởng của phương ngữ.
Từ "desecrate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "desecratus", được hình thành từ tiền tố "de-" có nghĩa là "xa rời" và "sacer" có nghĩa là "thánh". Ban đầu, từ này được sử dụng để diễn tả hành động làm ô uế hoặc xúc phạm đến các vật thiêng liêng. Ý nghĩa hiện tại, chỉ việc vi phạm tính linh thiêng của một địa điểm hoặc đối tượng, phản ánh sự kết nối chặt chẽ với nguồn gốc Latin, nhấn mạnh sự khinh miệt đối với các giá trị tôn nghiêm.
Từ "desecrate" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, thường chỉ được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo hoặc văn hóa. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được áp dụng để mô tả hành vi làm ô uế hoặc xúc phạm đến những địa điểm linh thiêng, tượng trưng cho sự thiếu tôn trọng đối với giá trị tâm linh hoặc văn hóa của một cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp