Bản dịch của từ Desecrate trong tiếng Việt

Desecrate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Desecrate(Verb)

dˈɛsəkɹˌeit
dɛsəkɹˈeit
01

Đối xử (một nơi hoặc vật thiêng liêng) với sự thiếu tôn trọng bạo lực.

Treat (a sacred place or thing) with violent disrespect.

Ví dụ

Dạng động từ của Desecrate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Desecrate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Desecrated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Desecrated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Desecrates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Desecrating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ