Bản dịch của từ Desecrated trong tiếng Việt
Desecrated

Desecrated (Verb)
Many protesters desecrated the statue in the town square last week.
Nhiều người biểu tình đã xâm phạm bức tượng ở quảng trường thị trấn tuần trước.
The community did not desecrate the memorial during the ceremony.
Cộng đồng đã không xâm phạm đài tưởng niệm trong buổi lễ.
Did the group really desecrate the sacred site in 2022?
Nhóm đó có thực sự xâm phạm địa điểm thiêng liêng vào năm 2022 không?
Dạng động từ của Desecrated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Desecrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Desecrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Desecrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Desecrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Desecrating |
Desecrated (Adjective)
Đối xử (một nơi hoặc vật thiêng liêng) một cách thiếu tôn trọng bằng bạo lực; vi phạm.
Treated a sacred place or thing with violent disrespect violated.
The desecrated memorial shocked the community after the protest last week.
Đài tưởng niệm bị xúc phạm khiến cộng đồng sốc sau cuộc biểu tình tuần trước.
They did not desecrate the sacred site during their demonstration.
Họ đã không xúc phạm địa điểm thiêng liêng trong cuộc biểu tình.
Did the protesters desecrate the historical monument in the city center?
Liệu những người biểu tình có xúc phạm tượng đài lịch sử ở trung tâm thành phố không?
Họ từ
Từ "desecrated" (v), có nghĩa là làm ô uế hoặc vi phạm một địa điểm, vật thể thánh thiêng hoặc nghi thức tôn giáo. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hoặc văn hóa để chỉ các hành động phá hoại, lạm dụng hoặc xúc phạm đến các giá trị linh thiêng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, song có thể được phát âm một chút khác nhau do ngữ điệu và âm nhấn ở từng vùng miền.
Từ "desecrated" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "desecrāre", bao gồm tiền tố "de-" mang nghĩa là "từ", và "sacrāre" có nghĩa là "thánh hóa". Từ này được sử dụng để chỉ hành động làm mất đi tính thiêng liêng của một vật thể hoặc không gian, thường trong ngữ cảnh tôn giáo. Qua thời gian, "desecrated" đã trở thành thuật ngữ mô tả hành động xúc phạm hoặc vi phạm một điều gì đó được coi là thiêng liêng, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa tính thiêng liêng và sự tôn trọng trong văn hóa nhân loại.
Từ "desecrated" thể hiện sự vi phạm hoặc làm ô uế những gì thiêng liêng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường không xuất hiện phổ biến; tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các bài thi viết và nói liên quan đến văn hóa, lịch sử hoặc tôn giáo. Trong ngữ cảnh khác, "desecrated" hay được sử dụng khi mô tả hành vi phá hoại các địa điểm tôn nghiêm hoặc các giá trị văn hóa, thường trong các cuộc thảo luận về bảo tồn di sản hoặc trong các tranh luận xã hội về tự do tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp