Bản dịch của từ Desecrated trong tiếng Việt

Desecrated

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Desecrated (Verb)

dɛsəkɹˈeɪtɪd
dɛzəkɹˈeɪtɪd
01

Đối xử (một nơi hoặc vật thiêng liêng) một cách thiếu tôn trọng bằng bạo lực; xâm phạm.

Treat a sacred place or thing with violent disrespect violate.

Ví dụ

Many protesters desecrated the statue in the town square last week.

Nhiều người biểu tình đã xâm phạm bức tượng ở quảng trường thị trấn tuần trước.

The community did not desecrate the memorial during the ceremony.

Cộng đồng đã không xâm phạm đài tưởng niệm trong buổi lễ.

Did the group really desecrate the sacred site in 2022?

Nhóm đó có thực sự xâm phạm địa điểm thiêng liêng vào năm 2022 không?

Dạng động từ của Desecrated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Desecrate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Desecrated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Desecrated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Desecrates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Desecrating

Desecrated (Adjective)

ˈdɛ.səˌkreɪ.tɪd
ˈdɛ.səˌkreɪ.tɪd
01

Đối xử (một nơi hoặc vật thiêng liêng) một cách thiếu tôn trọng bằng bạo lực; vi phạm.

Treated a sacred place or thing with violent disrespect violated.

Ví dụ

The desecrated memorial shocked the community after the protest last week.

Đài tưởng niệm bị xúc phạm khiến cộng đồng sốc sau cuộc biểu tình tuần trước.

They did not desecrate the sacred site during their demonstration.

Họ đã không xúc phạm địa điểm thiêng liêng trong cuộc biểu tình.

Did the protesters desecrate the historical monument in the city center?

Liệu những người biểu tình có xúc phạm tượng đài lịch sử ở trung tâm thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/desecrated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Desecrated

Không có idiom phù hợp