Bản dịch của từ Desecrates trong tiếng Việt
Desecrates

Desecrates (Verb)
Vandalism desecrates public monuments in many cities across the United States.
Hành vi phá hoại làm ô uế các tượng đài công cộng ở nhiều thành phố tại Hoa Kỳ.
The protestors did not desecrate the memorial site during their demonstration.
Những người biểu tình đã không làm ô uế khu tưởng niệm trong cuộc biểu tình của họ.
Why do some people desecrate sacred places in our society?
Tại sao một số người lại làm ô uế những nơi linh thiêng trong xã hội của chúng ta?
Đối xử với (một nơi hoặc vật thiêng liêng) một cách thiếu tôn trọng bằng bạo lực.
To treat a sacred place or thing with violent disrespect.
The protest desecrates the memorial for the fallen soldiers.
Cuộc biểu tình đã xúc phạm đài tưởng niệm cho các chiến sĩ hy sinh.
They do not desecrate places of worship during their demonstrations.
Họ không xúc phạm các nơi thờ cúng trong các cuộc biểu tình.
Do activists desecrate historical sites during their protests?
Các nhà hoạt động có xúc phạm các di tích lịch sử trong các cuộc biểu tình không?
Dạng động từ của Desecrates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Desecrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Desecrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Desecrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Desecrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Desecrating |
Họ từ
Từ "desecrates" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm ô uế, xúc phạm hoặc phá hoại một nơi chốn, đồ vật thiêng liêng. Hành động này thường liên quan đến tôn giáo hoặc tín ngưỡng. Mặc dù từ "desecrate" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ. Ở Mỹ, âm "e" trong "de" thường được nhấn mạnh hơn so với Anh. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý, tôn giáo hoặc văn hóa để chỉ các hành vi không tôn trọng các giá trị thiêng liêng.
Từ "desecrates" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "desecratus", một dạng quá khứ phân từ của động từ "desecrāre", trong đó "de-" có nghĩa là "hạ thấp" và "sacrare" có nghĩa là "thánh hóa". Từ này được sử dụng để chỉ hành động làm mất đi tính thiêng liêng của một thứ gì đó. Trong lịch sử, "desecration" thường được liên kết với việc xâm phạm các địa điểm tôn thờ, và ngày nay, từ này mở rộng để chỉ bất kỳ hành động nào làm tổn hại đến sự tôn trọng của các giá trị văn hóa hoặc tôn giáo.
Từ "desecrates" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động làm ô uế, thiếu tôn trọng nơi thờ phụng hoặc các di sản văn hóa. Trong các tình huống xã hội, nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về bảo tồn di sản, đạo đức và trách nhiệm cộng đồng đối với các giá trị văn hóa.