Bản dịch của từ Deserve trong tiếng Việt

Deserve

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deserve(Verb)

dɪzˈɝɹv
dɪzˈɝv
01

Làm điều gì đó hoặc có hoặc thể hiện những phẩm chất xứng đáng (một phản ứng khen thưởng hoặc trừng phạt phù hợp)

Do something or have or show qualities worthy of (a reaction which rewards or punishes as appropriate)

Ví dụ

Dạng động từ của Deserve (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Deserve

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deserved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deserved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deserves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deserving

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ