Bản dịch của từ Deserves trong tiếng Việt
Deserves

Deserves (Verb)
Everyone deserves equal rights and opportunities in society today.
Mọi người đều xứng đáng có quyền và cơ hội bình đẳng trong xã hội hôm nay.
She does not deserve to be treated unfairly by her peers.
Cô ấy không xứng đáng bị đối xử bất công bởi bạn bè.
Do all individuals deserve respect in a diverse community?
Tất cả mọi người có xứng đáng được tôn trọng trong cộng đồng đa dạng không?
Dạng động từ của Deserves (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deserve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deserved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deserved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deserves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deserving |
Họ từ
Từ "deserves" là động từ có nghĩa là xứng đáng nhận được một điều gì đó dựa trên hành động hoặc đặc điểm của một người hoặc sự việc. Trong tiếng Anh, "deserves" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong phát âm, một số âm có thể được nhấn mạnh khác nhau giữa hai phương ngữ này, nhưng điều này không ảnh hưởng đến tính chính xác của việc sử dụng từ trong ngữ cảnh.
Từ "deserves" có nguồn gốc từ động từ Latin "deservire", trong đó "de-" có nghĩa là "xuống" và "servire" nghĩa là "phục vụ". Ý nghĩa gốc của từ này liên quan đến việc phục vụ một cách đúng đắn hoặc xứng đáng. Qua thời gian, từ "deserve" đã phát triển thành nghĩa là "xứng đáng được điều gì đó" dựa trên hành động hoặc tiêu chuẩn. Sự chuyển tiếp này thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa việc phục vụ và việc nhận được quyền lợi hay sự công nhận.
Từ "deserves" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về giá trị hoặc quyền lợi của cá nhân và sự việc. Trong ngữ cảnh đời sống, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự xứng đáng như trong các tình huống khen ngợi hoặc chỉ trích. Việc nắm vững từ này có thể giúp cải thiện khả năng diễn đạt và lập luận của thí sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



