Bản dịch của từ Desiccating trong tiếng Việt
Desiccating
Desiccating (Verb)
They are desiccating fruits to sell at the local farmers' market.
Họ đang làm khô trái cây để bán tại chợ nông sản địa phương.
The community is not desiccating vegetables for winter storage this year.
Cộng đồng không làm khô rau củ để bảo quản mùa đông năm nay.
Are they desiccating herbs for the upcoming food festival in June?
Họ có đang làm khô thảo mộc cho lễ hội ẩm thực sắp tới vào tháng Sáu không?
Dạng động từ của Desiccating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Desiccate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Desiccated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Desiccated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Desiccates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Desiccating |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Desiccating cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "desiccating" (được dịch là "làm khô") xuất phát từ động từ "desiccate", có nghĩa là làm mất nước hoặc làm khô một cách hoàn toàn. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như sinh học và thực phẩm, mô tả quá trình loại bỏ độ ẩm từ một chất nào đó. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cùng cách sử dụng và nghĩa, tuy nhiên khi phát âm, tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn âm khác so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "desiccating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "desiccatus," mang nghĩa là "làm khô." Động từ này được hình thành từ "de-" (loại bỏ) và "siccus" (khô). Qua thời gian, từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến quá trình làm khô hoặc loại bỏ độ ẩm. Sự kết nối giữa gốc Latinh và nghĩa hiện tại thể hiện trong việc mô tả hành động làm khô vật chất hoặc sinh vật, thường trong ngành nông nghiệp hoặc khoa học.
Từ "desiccating" không thường xuất hiện trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật, đặc biệt liên quan đến quá trình làm khô hoặc loại bỏ độ ẩm từ một vật liệu. Trong văn viết học thuật, từ này thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu về bảo quản thực phẩm hoặc môi trường. Tình huống phổ biến cho từ này có thể là trong các thí nghiệm hóa học hoặc khi thảo luận về phương pháp bảo quản thực vật.