Bản dịch của từ Desiccation trong tiếng Việt

Desiccation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Desiccation (Noun)

dˌɛsəkˈeiʃn̩
dˌɛsəkˈeiʃn̩
01

(không đếm được) trạng thái hoặc quá trình được hút ẩm.

Uncountable the state or process of being desiccated.

Ví dụ

Desiccation of farmland due to climate change affects crop yields.

Sự khô hạn của ruộng đất do biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến năng suất mùa vụ.

The desertification in the region is a result of severe desiccation.

Sự sa mạc hóa ở khu vực là kết quả của sự khô hạn nghiêm trọng.

The desiccation of water sources poses a threat to community welfare.

Sự khô hạn của các nguồn nước đe dọa đến phúc lợi cộng đồng.

02

Một hành động hoặc sự xuất hiện của hút ẩm.

An act or occurrence of desiccating.

Ví dụ

The desiccation of the lake affected the local community's livelihood.

Sự khô hạn của hồ ảnh hưởng đến sinh kế cộng đồng địa phương.

The desiccation of crops led to food shortages in the region.

Sự khô hạn của cây trồng dẫn đến thiếu thốt thức ăn trong khu vực.

The desiccation of the land caused farmers to struggle with irrigation.

Sự khô hạn của đất khiến cho nông dân gặp khó khăn với việc tưới tiêu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Desiccation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Desiccation

Không có idiom phù hợp