Bản dịch của từ Desiccation trong tiếng Việt
Desiccation
Desiccation (Noun)
(không đếm được) trạng thái hoặc quá trình được hút ẩm.
Uncountable the state or process of being desiccated.
Desiccation of farmland due to climate change affects crop yields.
Sự khô hạn của ruộng đất do biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến năng suất mùa vụ.
The desertification in the region is a result of severe desiccation.
Sự sa mạc hóa ở khu vực là kết quả của sự khô hạn nghiêm trọng.
The desiccation of water sources poses a threat to community welfare.
Sự khô hạn của các nguồn nước đe dọa đến phúc lợi cộng đồng.
Một hành động hoặc sự xuất hiện của hút ẩm.
An act or occurrence of desiccating.
The desiccation of the lake affected the local community's livelihood.
Sự khô hạn của hồ ảnh hưởng đến sinh kế cộng đồng địa phương.
The desiccation of crops led to food shortages in the region.
Sự khô hạn của cây trồng dẫn đến thiếu thốt thức ăn trong khu vực.
The desiccation of the land caused farmers to struggle with irrigation.
Sự khô hạn của đất khiến cho nông dân gặp khó khăn với việc tưới tiêu.
Họ từ
Desiccation (tiến trình khô) là quá trình loại bỏ nước từ một vật thể, thường nhằm mục đích bảo quản hoặc duy trì chất lượng của vật liệu. Từ này được sử dụng chủ yếu trong hóa học và sinh học. Một số phiên bản của từ này trong Anh ngữ Mỹ và Anh ngữ Anh không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay hình thức, nhưng có thể có sự khác biệt trong phát âm liên quan đến ngữ điệu và nhấn trọng âm. Sự hiểu biết về desiccation có vai trò quan trọng trong các lĩnh vực nông nghiệp, thực phẩm và y học.
Từ "desiccation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "desiccatio", bắt nguồn từ động từ "desiccare", nghĩa là "làm khô". Trong tiếng Latin, "secare" có nghĩa là "cắt" hoặc "làm khô". Thuật ngữ này đã được dùng trong ngữ cảnh khoa học từ thế kỷ 17 để chỉ quá trình loại bỏ nước khỏi vật chất. Ngày nay, "desiccation" được sử dụng để mô tả sự khô hạn nghiêm trọng, góp phần lý giải nguyên nhân và tác động của các hiện tượng như biến đổi khí hậu và mất đất canh tác.
Từ "desiccation" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi mà ngữ cảnh liên quan đến thiên nhiên, khoa học và môi trường. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được sử dụng trong y học, nông nghiệp và khoa học vật liệu để chỉ quá trình làm khô hoặc mất nước trong các chất hữu cơ. Từ này có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về sự ảnh hưởng của hạn hán, bảo quản thực phẩm hoặc nghiên cứu về hiệu suất của vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp