Bản dịch của từ Designated trong tiếng Việt
Designated

Designated (Verb)
Chính thức gán một trạng thái hoặc vai trò cụ thể cho ai đó hoặc một cái gì đó.
Officially assign a specified status or role to someone or something.
She was designated as the team leader for the project.
Cô ấy được chỉ định làm trưởng nhóm cho dự án.
He was not designated to represent the company at the conference.
Anh ấy không được chỉ định đại diện cho công ty tại hội nghị.
Was John designated to organize the social event next week?
John có được chỉ định tổ chức sự kiện xã hội tuần sau không?
Dạng động từ của Designated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Designate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Designated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Designated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Designates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Designating |
Designated (Adjective)
Được chỉ định hoặc chỉ định cho một mục đích cụ thể.
Appointed or specified for a particular purpose.
She was designated as the group leader for the project.
Cô ấy được chỉ định làm nhóm trưởng cho dự án.
He was not designated to participate in the charity event.
Anh ấy không được chỉ định tham gia sự kiện từ thiện.
Was John designated to present the findings at the conference?
John đã được chỉ định trình bày các kết quả tại hội nghị chưa?
Họ từ
Từ "designated" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là được chỉ định, xác định hoặc định rõ cho một mục đích cụ thể. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như chỉ định người, vị trí hay nhiệm vụ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng có thể khác nhau, phản ánh sự khác biệt văn hóa và hành chính giữa hai vùng.
Từ "designated" xuất phát từ gốc Latin "designare", có nghĩa là "đánh dấu, chỉ định". Trong tiếng Latin, "de-" chỉ sự hướng đến, trong khi "signare" có nghĩa là "đánh dấu". Khái niệm này đã được chuyển tiếp vào tiếng Anh, nơi nó chỉ tình trạng của việc được chỉ định một cách chính thức hoặc rõ ràng cho một nhiệm vụ hoặc vai trò cụ thể. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa việc chỉ định và việc xác định trách nhiệm hoặc chức vụ trong các ngữ cảnh xã hội và tổ chức hiện nay.
Từ "designated" xuất hiện với tần suất ít trong các phần của kỳ thi IELTS, cụ thể hơn là trong các bài đọc và viết, thường gắn liền với việc chỉ định hoặc xác định một đối tượng hay vai trò cụ thể. Trong ngữ cảnh thường ngày, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như giáo dục, quản lý, và chính trị, khi đề cập đến người hoặc vị trí đã được chỉ định cho một nhiệm vụ nhất định. Sự sử dụng từ này thể hiện tính chất chính thức và rõ ràng trong việc phân chia trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



