Bản dịch của từ Desk worker trong tiếng Việt
Desk worker

Desk worker (Noun)
Người làm việc tại bàn, đặc biệt là công việc văn thư hoặc hành chính.
A person who works at a desk especially in a clerical or administrative job.
The desk worker organized files efficiently.
Người làm việc bàn sắp xếp hồ sơ một cách hiệu quả.
The desk worker didn't enjoy the monotonous paperwork.
Người làm việc bàn không thích công việc văn phòng nhàm chán.
Is the desk worker responsible for answering phone calls?
Người làm việc bàn có trách nhiệm trả lời cuộc gọi không?
"Desk worker" là một thuật ngữ chỉ những người làm việc chủ yếu tại bàn làm việc, thường liên quan đến các công việc văn phòng như quản lý dữ liệu, soạn thảo văn bản hoặc dịch vụ khách hàng. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng cách phát âm và ngữ nghĩa tương tự. Tuy nhiên, ở Anh, "desk worker" có thể ám chỉ nhiều loại công việc văn phòng hơn so với Mỹ, nơi mà thuật ngữ này thường liên quan đến công việc nhân viên hành chính.
Từ "desk worker" được hình thành từ hai thành phần: "desk" và "worker". "Desk" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "discus", có nghĩa là cái bàn hoặc mặt phẳng, trong khi "worker" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wyrcan", nghĩa là làm việc. Kể từ thế kỷ 20, cụm từ này được sử dụng để chỉ những người làm việc trong môi trường văn phòng, nơi họ thực hiện nhiệm vụ liên quan đến giấy tờ, giao tiếp và quản lý. Như vậy, ý nghĩa hiện tại của "desk worker" gắn liền với sự phát triển của môi trường làm việc hiện đại.
Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thuật ngữ "desk worker" ít xuất hiện nhưng thường được nhắc đến trong các bài thi Nghe và Đọc, đặc biệt trong ngữ cảnh nghề nghiệp và môi trường làm việc. Trong các tình huống phổ biến, thuật ngữ này thường chỉ đến những người làm việc văn phòng, thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến xử lý thông tin và giao tiếp qua email. Do đó, việc hiểu rõ và sử dụng thuật ngữ này có thể hỗ trợ thí sinh trong việc mô tả nghề nghiệp hoặc trách nhiệm công việc trong các bài viết hoặc bài nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp