Bản dịch của từ Desk worker trong tiếng Việt

Desk worker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Desk worker (Noun)

dˈɛsk wɝˈkɚ
dˈɛsk wɝˈkɚ
01

Người làm việc tại bàn, đặc biệt là công việc văn thư hoặc hành chính.

A person who works at a desk especially in a clerical or administrative job.

Ví dụ

The desk worker organized files efficiently.

Người làm việc bàn sắp xếp hồ sơ một cách hiệu quả.

The desk worker didn't enjoy the monotonous paperwork.

Người làm việc bàn không thích công việc văn phòng nhàm chán.

Is the desk worker responsible for answering phone calls?

Người làm việc bàn có trách nhiệm trả lời cuộc gọi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/desk worker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Desk worker

Không có idiom phù hợp