Bản dịch của từ Despoiled trong tiếng Việt

Despoiled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Despoiled (Verb)

dɨspˈɔɪld
dɨspˈɔɪld
01

Ăn trộm hàng hóa từ (một địa điểm, chẳng hạn như thành phố hoặc thị trấn) sau khi chiếm được nó; cướp bóc.

Steal goods from a place such as a city or town after capturing it plunder.

Ví dụ

The invaders despoiled the village, taking all the valuable possessions.

Kẻ xâm lược đã cướp bóc ngôi làng, lấy tất cả tài sản quý giá.

The locals were upset when they found their homes despoiled by thieves.

Người dân địa phương buồn bã khi phát hiện ra nhà cửa bị cướp bóc bởi trộm.

Did the authorities catch the criminals who despoiled the historic site?

Các cơ quan chức năng đã bắt được những tên tội phạm đã cướp bóc công trình lịch sử chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/despoiled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Despoiled

Không có idiom phù hợp