Bản dịch của từ Despoiled trong tiếng Việt
Despoiled

Despoiled (Verb)
The invaders despoiled the village, taking all the valuable possessions.
Kẻ xâm lược đã cướp bóc ngôi làng, lấy tất cả tài sản quý giá.
The locals were upset when they found their homes despoiled by thieves.
Người dân địa phương buồn bã khi phát hiện ra nhà cửa bị cướp bóc bởi trộm.
Did the authorities catch the criminals who despoiled the historic site?
Các cơ quan chức năng đã bắt được những tên tội phạm đã cướp bóc công trình lịch sử chưa?
Họ từ
"Despoiled" là một từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là bị tước đoạt, cướp mất hoặc bị huỷ hoại. Từ này, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh miêu tả sự thiệt hại do chính con người hoặc thiên nhiên gây ra, đặc biệt liên quan đến tài nguyên thiên nhiên hoặc di sản văn hóa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng cách sử dụng trong văn cảnh có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường sử dụng nhiều hơn trong các bối cảnh về môi trường.
Từ "despoiled" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "despoliare", trong đó "de-" có nghĩa là "khỏi" và "spoliare" có nghĩa là "cướp đi" hoặc "lột bỏ". Lịch sử từ này phản ánh hành động cướp bóc hoặc tước đoạt tài sản. Trong ngữ cảnh hiện đại, "despoiled" chỉ hành động phá hủy hoặc lấy đi những gì đáng quý, thường liên quan đến sự tàn phá về mặt vật chất hoặc tinh thần, làm rõ sự đau thương và mất mát.
Từ "despoiled" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết với ngữ cảnh liên quan đến môi trường và tài nguyên thiên nhiên. Trong bối cảnh khác, "despoiled" thường được sử dụng để mô tả sự tàn phá, hủy hoại một cách nhanh chóng và có chủ ý đối với một địa điểm hoặc tài sản, chẳng hạn như sự tàn phá văn hóa, sinh thái hoặc tài nguyên. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu, báo cáo môi trường và thảo luận về hậu quả của phát triển không bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp