Bản dịch của từ Despoiler trong tiếng Việt

Despoiler

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Despoiler (Verb)

dɨspˈɔɪlɚ
dɨspˈɔɪlɚ
01

Cướp bóc hoặc cướp (một nơi)

Plunder or rob a place.

Ví dụ

The thieves despoiled the village of its precious artifacts.

Những tên trộm đã cướp bóc làng quê của những hiện vật quý giá.

Criminals despoiling homes in the neighborhood caused fear among residents.

Những tên tội phạm cướp bóc nhà cửa trong khu phố gây ra nỗi sợ hãi cho cư dân.

The burglars despoiled the museum, taking rare artifacts from display cases.

Những tên trộm đã cướp bóc bảo tàng, lấy đi những hiện vật quý hiếm từ tủ trưng bày.

Despoiler (Noun)

dɨspˈɔɪlɚ
dɨspˈɔɪlɚ
01

Một người hoặc một nhóm cướp hoặc hủy hoại.

A person or group that robs or ruins.

Ví dụ

The despoiler was caught stealing from the charity donation box.

Kẻ cướp đã bị bắt khi đang lấy tiền từ hộp quyên góp từ thiện.

The despoilers left the park in a terrible mess after the event.

Nhóm kẻ cướp đã để lại công viên trong tình trạng hỗn loạn sau sự kiện.

The despoiler of the historic site was fined for the damages caused.

Người phá hoại di tích đã bị phạt vì những thiệt hại gây ra.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/despoiler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Despoiler

Không có idiom phù hợp