Bản dịch của từ Despoiling trong tiếng Việt

Despoiling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Despoiling (Verb)

dɨspˈɔɪlɨŋ
dɨspˈɔɪlɨŋ
01

Để ăn cắp tài sản có giá trị, đặc biệt là một cách bạo lực.

To steal valuable possessions especially in a violent way.

Ví dụ

The gang is despoiling homes during the recent riots in Chicago.

Băng nhóm đang cướp bóc nhà cửa trong các cuộc bạo loạn ở Chicago.

They do not despoil the community during peaceful protests.

Họ không cướp bóc cộng đồng trong các cuộc biểu tình hòa bình.

Why are people despoiling businesses in downtown during the unrest?

Tại sao mọi người lại cướp bóc các doanh nghiệp ở trung tâm trong thời kỳ bất ổn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/despoiling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Despoiling

Không có idiom phù hợp