Bản dịch của từ Despoiling trong tiếng Việt
Despoiling

Despoiling (Verb)
Để ăn cắp tài sản có giá trị, đặc biệt là một cách bạo lực.
To steal valuable possessions especially in a violent way.
The gang is despoiling homes during the recent riots in Chicago.
Băng nhóm đang cướp bóc nhà cửa trong các cuộc bạo loạn ở Chicago.
They do not despoil the community during peaceful protests.
Họ không cướp bóc cộng đồng trong các cuộc biểu tình hòa bình.
Why are people despoiling businesses in downtown during the unrest?
Tại sao mọi người lại cướp bóc các doanh nghiệp ở trung tâm trong thời kỳ bất ổn?
Họ từ
Từ "despoiling" có nguồn gốc từ động từ "despoil", mang nghĩa là tước đoạt hoặc cướp bóc một cái gì đó, đặc biệt là tài nguyên hoặc của cải. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với dạng từ này. Cả hai biến thể đều sử dụng "despoiling" trong bối cảnh mô tả hành động hủy hoại hoặc tước đoạt một cách bạo lực. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến lịch sử, bảo tồn môi trường hoặc phê phán xã hội.
Từ "despoiling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "despoliare", có nghĩa là "lột bỏ" hoặc "cướp bóc". "Des-" trong tiếng Latin chỉ sự loại bỏ, trong khi "spolia" có nghĩa là "đồ cướp". Sự phát triển nghĩa của từ này liên quan đến hành động cướp đoạt tài sản hay giá trị từ người khác. Ngày nay, "despoiling" thường được sử dụng để chỉ hành động bóc lột hoặc tước đoạt tài nguyên, đồng thời phản ánh những hậu quả tiêu cực đến môi trường và xã hội.
Từ "despoiling" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong bối cảnh viết và nghe về môi trường hoặc bảo tồn. Trong các bài viết học thuật, "despoiling" được dùng để miêu tả hành động tàn phá tài nguyên thiên nhiên hoặc văn hóa. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chính trị liên quan đến xung đột và chiếm đoạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp