Bản dịch của từ Desquamation trong tiếng Việt
Desquamation
Desquamation (Noun)
Desquamation can occur after sunburn, affecting many beachgoers in summer.
Desquamation có thể xảy ra sau khi bị cháy nắng, ảnh hưởng đến nhiều người đi biển vào mùa hè.
Desquamation does not happen immediately; it may take several days.
Desquamation không xảy ra ngay lập tức; nó có thể mất vài ngày.
Does desquamation affect people differently based on their skin type?
Desquamation có ảnh hưởng đến mọi người khác nhau dựa trên loại da của họ không?
Desquamation (Verb)
People often experience desquamation during seasonal changes in weather.
Mọi người thường trải qua hiện tượng bong tróc da khi thay đổi mùa.
Many individuals do not notice desquamation on their skin.
Nhiều người không nhận thấy hiện tượng bong tróc trên da của họ.
Does desquamation occur more frequently in winter or summer months?
Hiện tượng bong tróc xảy ra nhiều hơn vào mùa đông hay mùa hè?
Họ từ
Desquamation là quá trình bong tróc hoặc loại bỏ lớp tế bào da chết từ bề mặt da, thường xảy ra tự nhiên trong chu kỳ tái tạo da. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "desquamare", nghĩa là "bong ra như vảy". Trong y học, desquamation có thể liên quan đến các tình trạng da như vảy nến hoặc viêm da. Từ này không có sự khác biệt đáng kể trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai sử dụng "desquamation" với cùng nghĩa và ngữ cảnh.
Từ "desquamation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "desquamare", có nghĩa là "lột bỏ lớp da". Trong y học, thuật ngữ này đề cập đến quá trình loại bỏ lớp tế bào chết trên bề mặt da. Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến lĩnh vực da liễu và sinh lý học, phản ánh sự cần thiết trong việc nghiên cứu các vấn đề liên quan đến sức khỏe da. Hiện nay, "desquamation" thường được dùng để mô tả hiện tượng tự nhiên của làn da trong các trường hợp như bệnh lý hoặc sinh lý.
"Desquamation" là thuật ngữ y học đề cập đến quá trình bong tróc của da. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp, chủ yếu có mặt trong các ngữ cảnh y tế hoặc sinh học. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu liên quan đến da liễu hoặc mô tả triệu chứng của một số bệnh lý về da. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, từ này ít được sử dụng do tính chất chuyên ngành của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp