Bản dịch của từ Destined trong tiếng Việt
Destined

Destined (Adjective)
She was destined to become a successful author.
Cô ấy đã được định sẵn trở thành một tác giả thành công.
He was not destined to win the Nobel Prize.
Anh ấy không được định sẵn giành giải Nobel.
Was John destined to achieve his dream of owning a business?
Liệu John có được định sẵn để đạt được ước mơ sở hữu một doanh nghiệp không?
She felt destined to become a successful IELTS instructor.
Cô ấy cảm thấy định mệnh trở thành một giáo viên IELTS thành công.
He was not destined to achieve a high score in IELTS.
Anh ấy không được định mệnh đạt điểm cao trong bài thi IELTS.
Họ từ
Từ "destined" có nghĩa là được sắp đặt hoặc định mệnh cho một kết quả hoặc tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh, "destined" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các cụm từ mang nghĩa như "destined for greatness", nhấn mạnh tính không thể tránh khỏi của số phận. Chức năng của từ này chủ yếu là tính từ, mang đến ý nghĩa về sự chắc chắn trong tương lai.
Từ "destined" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "destinare", kết hợp từ "de-" (từ) và "stare" (đứng). Nghĩa gốc của nó liên quan đến việc xác định hoặc đặt một điều gì đó. Qua thời gian, "destined" đã phát triển ý nghĩa liên quan đến số phận hoặc định mệnh, ám chỉ rằng một sự việc hoặc cá nhân đã được thiết lập hoặc tiên đoán sẽ xảy ra, nhấn mạnh tính tất yếu trong quá trình sống.
Từ "destined" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ những điều được xác định trước hoặc có số phận đã định. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "destined" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tương lai, định mệnh cá nhân hoặc sự nghiệp, thường mang hàm ý lạc quan về những điều sắp xảy ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



