Bản dịch của từ Destines trong tiếng Việt
Destines
Destines (Verb)
Có ý định cho một mục đích hoặc mục đích cụ thể.
Intend for a particular end or purpose.
Many organizations destine funds for social welfare programs in 2023.
Nhiều tổ chức dành tiền cho các chương trình phúc lợi xã hội năm 2023.
They do not destine resources for community development in rural areas.
Họ không dành nguồn lực cho phát triển cộng đồng ở nông thôn.
What do governments destine their budgets for in social projects?
Chính phủ dành ngân sách cho những dự án xã hội nào?
Dạng động từ của Destines (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Destine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Destined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Destined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Destines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Destining |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp