Bản dịch của từ Destines trong tiếng Việt

Destines

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Destines (Verb)

dˈɛstɨnz
dˈɛstɨnz
01

Có ý định cho một mục đích hoặc mục đích cụ thể.

Intend for a particular end or purpose.

Ví dụ

Many organizations destine funds for social welfare programs in 2023.

Nhiều tổ chức dành tiền cho các chương trình phúc lợi xã hội năm 2023.

They do not destine resources for community development in rural areas.

Họ không dành nguồn lực cho phát triển cộng đồng ở nông thôn.

What do governments destine their budgets for in social projects?

Chính phủ dành ngân sách cho những dự án xã hội nào?

Dạng động từ của Destines (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Destine

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Destined

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Destined

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Destines

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Destining

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Destines cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Destines

Không có idiom phù hợp