Bản dịch của từ Destines trong tiếng Việt
Destines

Destines (Verb)
Có ý định cho một mục đích hoặc mục đích cụ thể.
Intend for a particular end or purpose.
Many organizations destine funds for social welfare programs in 2023.
Nhiều tổ chức dành tiền cho các chương trình phúc lợi xã hội năm 2023.
They do not destine resources for community development in rural areas.
Họ không dành nguồn lực cho phát triển cộng đồng ở nông thôn.
What do governments destine their budgets for in social projects?
Chính phủ dành ngân sách cho những dự án xã hội nào?
Dạng động từ của Destines (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Destine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Destined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Destined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Destines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Destining |
Họ từ
Từ "destines" là dạng hiện tại của động từ "destine", thường được sử dụng trong ngữ cảnh ám chỉ việc định đoạt hoặc dự định điều gì đó cho một mục đích cụ thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách viết hay phát âm của từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "destine" thường thấy hơn trong văn viết trang trọng. Trong tiếng Việt, "destines" có thể được dịch là "định đoạt" hoặc "được định sẵn".
Từ "destines" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "destinare", có nghĩa là "định rõ, xác định". Lịch sử từ này phản ánh một khía cạnh của ý tưởng về số phận và vận mệnh, với tiền tố "de-" thể hiện sự hướng tới và gốc "stare" nghĩa là "đứng". Sự kết hợp này biểu đạt ý nghĩa về việc được định sẵn cho một mục đích nào đó. Ngày nay, "destines" được dùng để chỉ sự điều hướng hướng về một tương lai nhất định, thường mang ý nghĩa tâm linh hoặc triết học.
Từ "destines" xuất hiện không thường xuyên trong các bài thi IELTS, thường liên quan đến chủ đề giáo dục or tương lai trong phần Speaking và Writing. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này được sử dụng chủ yếu trong các cuộc thảo luận về số phận, lựa chọn cá nhân và dự đoán tương lai. Các tình huống cụ thể bao gồm phân tích các quyết định cuộc sống quan trọng hoặc thảo luận về các yếu tố ảnh hưởng đến con đường sự nghiệp của cá nhân. Tóm lại, "destines" có tính chất ngữ nghĩa sâu sắc cho những vấn đề liên quan đến điều khiển cuộc đời và sự nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp