Bản dịch của từ Destroyed trong tiếng Việt
Destroyed

Destroyed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tiêu diệt.
Simple past and past participle of destroy.
The protest destroyed many businesses in downtown Seattle last summer.
Cuộc biểu tình đã phá hủy nhiều doanh nghiệp ở trung tâm Seattle mùa hè qua.
The community did not destroy the park during the festival.
Cộng đồng đã không phá hủy công viên trong lễ hội.
Did the new policy destroy local jobs in the area?
Chính sách mới có phá hủy việc làm địa phương trong khu vực không?
Dạng động từ của Destroyed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Destroy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Destroyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Destroyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Destroys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Destroying |
Họ từ
Từ "destroyed" là hình thức quá khứ của động từ "destroy", mang nghĩa là làm cho một cái gì đó bị hư hại toàn bộ hoặc không còn nguyên vẹn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "destroyed" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào các khía cạnh luật pháp hoặc môi trường, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể thường thấy hơn trong các bài viết báo chí và văn học.
Từ "destroyed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "destromere", trong đó "de-" có nghĩa là "ra ngoài" và "stromere" có nghĩa là "xây dựng". Ban đầu, từ này thể hiện hành động phá hủy kết cấu đã được xây dựng. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ hình thức tiêu diệt hoặc hủy hoại nào, từ vật lý đến tượng trưng, phản ánh sự tan vỡ hoàn toàn của một cái gì đó vốn có hình thức tốt đẹp hay chức năng.
Từ "destroyed" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, liên quan đến các chủ đề về thiên tai, sự phá hủy môi trường, hoặc tác động của con người lên tài nguyên thiên nhiên. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để diễn đạt những hậu quả nghiêm trọng trong các tình huống thảo luận về xung đột, chiến tranh hoặc bệnh dịch. Trong ngữ cảnh thông thường, "destroyed" cũng thường được nhắc đến trong các báo cáo tin tức, tài liệu nghiên cứu và văn học miêu tả các sự kiện thảm khốc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



