Bản dịch của từ Destroy trong tiếng Việt

Destroy

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Destroy(Verb)

dɪˈstrɔɪ
dɪˈstrɔɪ
01

Phá hủy, hủy diệt.

Destroy, destroy.

Ví dụ
02

Chấm dứt sự tồn tại của (thứ gì đó) bằng cách làm hỏng hoặc tấn công nó.

End the existence of (something) by damaging or attacking it.

Ví dụ

Dạng động từ của Destroy (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Destroy

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Destroyed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Destroyed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Destroys

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Destroying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ