Bản dịch của từ Destroys trong tiếng Việt

Destroys

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Destroys (Verb)

dɪstɹˈɔɪz
dɪstɹˈɔɪz
01

Để làm hỏng hoặc làm hỏng một cái gì đó.

To spoil or ruin something.

Ví dụ

Social media often destroys real-life relationships among teenagers today.

Mạng xã hội thường phá hủy mối quan hệ thực tế của thanh thiếu niên ngày nay.

Social pressure does not destroy individual creativity in young artists.

Áp lực xã hội không phá hủy sự sáng tạo của nghệ sĩ trẻ.

Does excessive advertising destroy the authenticity of social movements?

Quảng cáo thái quá có phá hủy tính xác thực của các phong trào xã hội không?

02

Chấm dứt sự tồn tại của (thứ gì đó) bằng cách làm hư hỏng hoặc tấn công nó.

To put an end to the existence of something by damaging or attacking it.

Ví dụ

Pollution destroys many habitats for wildlife in urban areas.

Ô nhiễm phá hủy nhiều môi trường sống của động vật hoang dã ở đô thị.

A lack of education does not destroy opportunities for success.

Thiếu giáo dục không phá hủy cơ hội thành công.

Does social media destroy real-life communication among young people?

Mạng xã hội có phá hủy giao tiếp thực tế giữa giới trẻ không?

03

Để đánh bại một cách dứt khoát.

To defeat decisively.

Ví dụ

The new policy destroys the old social structures in our community.

Chính sách mới phá hủy các cấu trúc xã hội cũ trong cộng đồng chúng tôi.

The protests do not destroy our hope for a better society.

Các cuộc biểu tình không phá hủy hy vọng của chúng tôi về một xã hội tốt hơn.

Does the inequality in wealth destroy social harmony in cities?

Sự bất bình đẳng về tài sản có phá hủy sự hòa hợp xã hội ở các thành phố không?

Dạng động từ của Destroys (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Destroy

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Destroyed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Destroyed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Destroys

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Destroying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/destroys/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021
[...] Furthermore, such structures are regularly vandalized by ill-intentioned individuals, defacing these structures and their timeless beauty [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021
Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Take smoking, for example, lots of people cannot live without it even though they are well aware that cigarettes will their lungs [...]Trích: Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Languages
[...] If all countries no longer use their own language but use the same one, this could gradually the cultural diversity of the world [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Languages
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 09/12/2021
[...] There are oceans full of plastic waste that will take thousands of years to break down, killing marine life and precious ecosystems in the meantime [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 09/12/2021

Idiom with Destroys

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.