Bản dịch của từ Destruct trong tiếng Việt

Destruct

Noun [U/C]Verb

Destruct (Noun)

dɪstɹˈʌkt
dɪstɹˈʌkt
01

Việc cố ý gây ra thiệt hại thiết bị đầu cuối.

The deliberate causing of terminal damage.

Ví dụ

The destruct of the building was necessary for urban development.

Việc phá hủy tòa nhà là cần thiết cho phát triển đô thị.

The destruct of the old bridge made way for a new one.

Việc phá hủy cầu cũ mở đường cho cầu mới.

Destruct (Verb)

dɪstɹˈʌkt
dɪstɹˈʌkt
01

Gây ra thiệt hại có chủ ý, cuối cùng.

Cause deliberate, terminal damage to.

Ví dụ

The protest turned violent and destructed public property.

Cuộc biểu tình trở nên bạo lực và phá hoại tài sản công cộng.

Riots erupted, leading to the destructing of historical monuments.

Cuộc bạo loạn bùng nổ, dẫn đến việc phá hoại các di tích lịch sử.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Destruct

Không có idiom phù hợp