Bản dịch của từ Desynchronize trong tiếng Việt
Desynchronize

Desynchronize (Verb)
Làm phiền sự đồng bộ hóa của; đưa ra khỏi bước hoặc giai đoạn.
Disturb the synchronization of put out of step or phase.
Social media can desynchronize our real-life interactions and relationships.
Mạng xã hội có thể làm mất đồng bộ hóa các tương tác và mối quan hệ thực.
Social gatherings do not desynchronize our connections; they strengthen them.
Các buổi tụ họp xã hội không làm mất đồng bộ hóa các kết nối của chúng ta; chúng làm cho chúng mạnh mẽ hơn.
Can technology desynchronize our social lives and create isolation?
Liệu công nghệ có thể làm mất đồng bộ hóa cuộc sống xã hội của chúng ta và tạo ra sự cô lập không?
Họ từ
Từ "desynchronize" có nghĩa là làm cho không còn đồng bộ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc sinh học để mô tả quá trình mà các sự kiện hoặc tín hiệu không còn xảy ra đồng thời. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "desynchronize" như một động từ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người dùng Anh có thể sử dụng từ "desynch" như một phiên bản rút gọn, phổ biến hơn trong giao tiếp không chính thức.
Từ "desynchronize" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "de-" có nghĩa là "tách rời" hoặc "không", và từ gốc "synchronize" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "synchronos", nghĩa là "cùng giờ, đồng thời". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ giữa thế kỷ 20, nhằm chỉ sự mất đồng bộ hoặc sự khác biệt về thời gian giữa các sự kiện hoặc quá trình. Sự kết hợp của các yếu tố này thể hiện chính xác tính chất của "desynchronize" trong ngữ cảnh hiện đại.
"Desynchronize" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, cả trong bốn thành phần Listening, Reading, Writing và Speaking. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật, đặc biệt liên quan đến lĩnh vực công nghệ thông tin và sinh học, chẳng hạn như khi mô tả sự không đồng bộ giữa các quá trình hoặc hoạt động. Một số ví dụ phổ biến bao gồm các tình huống liên quan đến đồng hồ sinh học hay hệ thống mạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp