Bản dịch của từ Determined effort trong tiếng Việt

Determined effort

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Determined effort (Noun)

dˈɨtɝmənd ˈɛfɚt
dˈɨtɝmənd ˈɛfɚt
01

Một nỗ lực tập trung và quyết tâm để đạt được một mục tiêu.

A focused and resolute attempt to achieve a goal.

Ví dụ

Her determined effort helped the community raise $10,000 for charity.

Nỗ lực kiên quyết của cô ấy đã giúp cộng đồng quyên góp 10.000 đô la cho từ thiện.

Many people do not show determined effort in social issues.

Nhiều người không thể hiện nỗ lực kiên quyết trong các vấn đề xã hội.

Is determined effort essential for solving social problems effectively?

Liệu nỗ lực kiên quyết có cần thiết để giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả không?

02

Một hành động kéo dài và có chủ đích để đạt được điều gì đó.

A sustained and deliberate action to accomplish something.

Ví dụ

Their determined effort improved community safety in Chicago significantly last year.

Nỗ lực kiên quyết của họ đã cải thiện an toàn cộng đồng ở Chicago đáng kể năm ngoái.

His determined effort did not change the social attitudes in the town.

Nỗ lực kiên quyết của anh ấy không thay đổi thái độ xã hội trong thị trấn.

Did her determined effort inspire others to volunteer for social causes?

Liệu nỗ lực kiên quyết của cô ấy có truyền cảm hứng cho người khác tham gia các hoạt động xã hội không?

03

Tính kiên trì và bền bỉ trong việc theo đuổi một mục tiêu.

The quality of being persistent and tenacious in pursuing an objective.

Ví dụ

Her determined effort helped the community raise $10,000 for charity.

Nỗ lực kiên định của cô ấy đã giúp cộng đồng quyên góp 10.000 đô la cho từ thiện.

His determined effort did not lead to any social changes last year.

Nỗ lực kiên định của anh ấy không dẫn đến bất kỳ thay đổi xã hội nào năm ngoái.

Did their determined effort improve the local community's living standards?

Nỗ lực kiên định của họ có cải thiện được mức sống của cộng đồng địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/determined effort/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Determined effort

Không có idiom phù hợp