Bản dịch của từ Determining factor trong tiếng Việt
Determining factor
Determining factor (Phrase)
Her level of English proficiency was the determining factor in her IELTS score.
Mức độ thành thạo tiếng Anh của cô ấy là yếu tố quyết định trong điểm số IELTS của cô ấy.
Not having a strong vocabulary can be a determining factor in IELTS writing.
Không có từ vựng mạnh có thể là yếu tố quyết định trong viết IELTS.
Is English fluency the determining factor for success in IELTS speaking?
Liệu sự thành thạo tiếng Anh có phải là yếu tố quyết định cho thành công trong nói IELTS không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Determining factor cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Yếu tố quyết định (determining factor) là thuật ngữ được sử dụng để chỉ yếu tố chính ảnh hưởng đến kết quả hoặc quyết định trong một tình huống cụ thể. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, yếu tố quyết định thường được xem xét trong các lĩnh vực như khoa học xã hội, kinh tế và tâm lý học để giải thích mối quan hệ giữa biến số. Không có sự khác biệt về sử dụng trong Anh-Anh và Anh-Mỹ, thuật ngữ này được ứng dụng phổ biến trong nhiều loại văn bản nghiên cứu và phân tích.
Từ "determining" bắt nguồn từ động từ Latinh "determinare", có nghĩa là "xác định" hoặc "định rõ". Từ này được cấu thành từ tiền tố "de-" (xuống, ra khỏi) và động từ "terminare" (kết thúc, giới hạn). Qua các giai đoạn lịch sử, từ "determining" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong các lĩnh vực như khoa học, toán học và triết học, diễn tả yếu tố quyết định hoặc ảnh hưởng lớn đến kết quả hay hiện tượng nào đó. Sự kết hợp này phản ánh vai trò chủ yếu của các yếu tố xác định trong việc đưa ra quyết định hoặc phân tích.
Cụm từ "determining factor" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường được yêu cầu thảo luận về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định hay kết quả. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, phân tích kinh tế và chính trị để chỉ rõ yếu tố quyết định trong các kết luận hoặc tình huống nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp