Bản dịch của từ Deterrent example trong tiếng Việt
Deterrent example
Deterrent example (Noun)
Một điều ngăn cản hoặc có mục đích ngăn cản ai đó làm điều gì đó.
A thing that discourages or is intended to discourage someone from doing something.
The high cost of college is often a deterrent for students.
Chi phí cao của đại học thường là yếu tố ngăn cản sinh viên.
Lack of job opportunities can be a deterrent to immigration.
Thiếu cơ hội việc làm có thể là yếu tố ngăn cản nhập cư.
Is financial stability a deterrent for young entrepreneurs?
Sự ổn định tài chính có phải là yếu tố ngăn cản đối với các doanh nhân trẻ không?
Một hình phạt hoặc hình phạt khác được áp dụng để ngăn chặn người phạm tội phạm tội.
A punishment or other penalty imposed to dissuade offenders from committing an offense.
The threat of a hefty fine can be a deterrent to littering.
Mối đe dọa về một mức phạt lớn có thể làm ngăn chặn việc vứt rác bừa bãi.
Not having any deterrent in place may lead to increased crime rates.
Việc không có bất kỳ biện pháp ngăn chặn nào có thể dẫn đến tăng tỷ lệ tội phạm.
Is a strong deterrent more effective than a lenient punishment?
Một biện pháp ngăn chặn mạnh mẽ có hiệu quả hơn một hình phạt nhẹ?
Deterrent example (Adjective)
Có xu hướng ngăn cản; làm nản lòng.
Tending to deter discouraging.
The high crime rate in the city is a deterrent example.
Tỷ lệ tội phạm cao ở thành phố là một ví dụ ngăn chặn.
The lack of police presence is not a deterrent example.
Sự thiếu hiện diện của cảnh sát không phải là một ví dụ ngăn chặn.
Is a visible police force a deterrent example for criminal activities?
Một lực lượng cảnh sát rõ ràng có phải là một ví dụ ngăn chặn cho các hoạt động tội phạm không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp