Bản dịch của từ Deterrent example trong tiếng Việt
Deterrent example

Deterrent example(Noun)
Một hình phạt hoặc hình phạt khác được áp dụng để ngăn chặn người phạm tội phạm tội.
A punishment or other penalty imposed to dissuade offenders from committing an offense.
Một điều ngăn cản hoặc có mục đích ngăn cản ai đó làm điều gì đó.
A thing that discourages or is intended to discourage someone from doing something.
Deterrent example(Adjective)
Có xu hướng ngăn cản; làm nản lòng.
Tending to deter discouraging.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "deterrent" trong tiếng Anh có nghĩa là một yếu tố hoặc biện pháp nhằm ngăn chặn hành động không mong muốn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh an ninh hoặc hình sự. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng dưới dạng danh từ hoặc tính từ. Ở Mỹ và Anh, cách viết và phát âm chủ yếu giống nhau, nhưng trong một số trường hợp, Anh có thể sử dụng "deterrent" nhiều hơn trong các văn bản chính thức liên quan đến luật pháp và chính phủ.
Từ "deterrent" trong tiếng Anh có nghĩa là một yếu tố hoặc biện pháp nhằm ngăn chặn hành động không mong muốn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh an ninh hoặc hình sự. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng dưới dạng danh từ hoặc tính từ. Ở Mỹ và Anh, cách viết và phát âm chủ yếu giống nhau, nhưng trong một số trường hợp, Anh có thể sử dụng "deterrent" nhiều hơn trong các văn bản chính thức liên quan đến luật pháp và chính phủ.
