Bản dịch của từ Detoxifying trong tiếng Việt
Detoxifying
Detoxifying (Adjective)
Detoxifying juices help cleanse the body after a party.
Nước ép giải độc giúp làm sạch cơ thể sau bữa tiệc.
Detoxifying diets are not always effective for everyone.
Chế độ ăn giải độc không phải lúc nào cũng hiệu quả với mọi người.
Are detoxifying drinks popular among social media influencers?
Có phải nước giải độc phổ biến trong giới người ảnh hưởng trên mạng xã hội không?
Detoxifying (Verb)
Many people believe detoxifying improves their overall health and well-being.
Nhiều người tin rằng việc giải độc cải thiện sức khỏe và sự thịnh vượng.
Detoxifying does not guarantee immediate results for everyone in society.
Giải độc không đảm bảo kết quả ngay lập tức cho tất cả mọi người.
Is detoxifying a necessary practice for social wellness in today's world?
Giải độc có phải là một thực hành cần thiết cho sức khỏe xã hội hôm nay không?
Dạng động từ của Detoxifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Detoxify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Detoxified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Detoxified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Detoxifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Detoxifying |