Bản dịch của từ Detoxifying trong tiếng Việt
Detoxifying

Detoxifying (Adjective)
Detoxifying juices help cleanse the body after a party.
Nước ép giải độc giúp làm sạch cơ thể sau bữa tiệc.
Detoxifying diets are not always effective for everyone.
Chế độ ăn giải độc không phải lúc nào cũng hiệu quả với mọi người.
Are detoxifying drinks popular among social media influencers?
Có phải nước giải độc phổ biến trong giới người ảnh hưởng trên mạng xã hội không?
Detoxifying (Verb)
Many people believe detoxifying improves their overall health and well-being.
Nhiều người tin rằng việc giải độc cải thiện sức khỏe và sự thịnh vượng.
Detoxifying does not guarantee immediate results for everyone in society.
Giải độc không đảm bảo kết quả ngay lập tức cho tất cả mọi người.
Is detoxifying a necessary practice for social wellness in today's world?
Giải độc có phải là một thực hành cần thiết cho sức khỏe xã hội hôm nay không?
Dạng động từ của Detoxifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Detoxify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Detoxified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Detoxified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Detoxifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Detoxifying |
Họ từ
Từ "detoxifying" được hiểu là quá trình loại bỏ độc tố khỏi cơ thể, thường liên quan đến các biện pháp ăn kiêng hoặc liệu pháp thải độc. Trong tiếng Anh, “detoxifying” không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng các thuật ngữ liên quan có thể khác nhau: "detox" (thải độc) phổ biến tại Mỹ hơn so với Anh. Sự sử dụng từ này thường được tìm thấy trong văn kiện y tế, dinh dưỡng và sức khỏe, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì cơ thể sạch sẽ để có sức khỏe tốt.
Từ "detoxifying" có nguồn gốc từ tiếng Latin với "toxicum" có nghĩa là "chất độc" và tiền tố "de-" biểu thị việc loại bỏ hoặc làm giảm. Thuật ngữ này được hình thành vào thế kỷ 20, phản ánh xu hướng trong y học và chăm sóc sức khỏe nhằm loại bỏ chất độc ra khỏi cơ thể. Hiện nay, "detoxifying" thường chỉ các phương pháp làm sạch cơ thể, nhấn mạnh vào việc phục hồi sức khỏe và cải thiện tình trạng thể chất.
Từ "detoxifying" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng thường xuyên được sử dụng trong bối cảnh nói và viết liên quan đến sức khỏe và dinh dưỡng. Trong bài thi IELTS, người thi có thể gặp từ này khi thảo luận về chế độ ăn uống, phương pháp thanh lọc cơ thể hoặc các liệu pháp tự nhiên. Ngoài ra, "detoxifying" cũng được nhắc đến trong các cuộc hội thảo sức khỏe, bài viết y tế, và quảng cáo sản phẩm liên quan đến làm sạch cơ thể.