Bản dịch của từ Devaluation trong tiếng Việt
Devaluation
Devaluation (Noun)
Việc giảm bớt hoặc đánh giá thấp giá trị hoặc tầm quan trọng của một cái gì đó.
The reduction or underestimation of the worth or importance of something.
The devaluation of traditional customs led to cultural shifts.
Sự suy giảm của phong tục truyền thống dẫn đến sự thay đổi văn hóa.
The devaluation of education in rural areas affects children's future prospects.
Sự suy giảm giá trị của giáo dục ở vùng nông thôn ảnh hưởng đến triển vọng tương lai của trẻ em.
The devaluation of manual labor has caused economic disparities in society.
Sự suy giảm giá trị của lao động thủ công đã gây ra sự chênh lệch về kinh tế trong xã hội.
Họ từ
Từ "devaluation" được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế để chỉ quá trình giảm giá trị của một đồng tiền so với các đồng tiền khác, thường do quyết định chính thức từ cơ quan tiền tệ. Thuật ngữ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách viết hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm, do ảnh hưởng của các phương ngữ khác nhau. Devaluation thường liên quan đến những tác động sâu rộng tới nền kinh tế và thương mại quốc tế.
Từ "devaluation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "devalutatio", trong đó "de-" có nghĩa là "giảm" và "valutatio" có nghĩa là "giá trị, sự định giá". Thuật ngữ này đã xuất hiện trong ngữ cảnh kinh tế vào đầu thế kỷ 20, chỉ hành động giảm giá trị của một đồng tiền so với các đồng tiền khác. Sự phát triển lịch sử này kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại của từ, thể hiện sự giảm sút giá trị tài chính trong các hệ thống kinh tế.
Từ "devaluation" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, liên quan đến chủ đề kinh tế và tài chính. Tần suất sử dụng trong bài thi có thể cao do chủ đề này thường xuyên được thảo luận trong các ngữ cảnh về chính sách kinh tế và tác động của nó đối với thị trường. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong bài viết chuyên ngành, báo cáo tài chính, và các diễn đàn về kinh tế, nơi mà các chuyên gia phân tích sự giảm giá trị của đồng tiền so với các đồng tiền khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp