Bản dịch của từ Underestimation trong tiếng Việt
Underestimation
Underestimation (Noun)
Một phán đoán hoặc tính toán sơ bộ không thuận lợi hoặc quá thấp.
A judgement or rough calculation that is unfavourable or too low.
The he he underestimation of the community's potential hindered progress.
Sự đánh giá thấp về tiềm năng cộng đồng làm chậm tiến triển.
Her er er underestimation of his skills led to missed opportunities.
Sự đánh giá thấp về kỹ năng của anh ấy dẫn đến cơ hội bị bỏ lỡ.
The he he underestimation of the project's impact surprised many stakeholders.
Sự đánh giá thấp về tác động của dự án làm ngạc nhiên nhiều bên liên quan.
Họ từ
Từ "underestimation" chỉ hành động hoặc trạng thái đánh giá thấp giá trị, kích thước, hoặc tầm quan trọng của một cái gì đó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách dùng cụ thể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh viết, "underestimation" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như khoa học, kinh tế, và xã hội để chỉ sự sai lệch trong dự đoán hoặc phân tích, dẫn đến hậu quả không chính xác.
Từ "underestimation" bắt nguồn từ hai yếu tố: "under", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "dưới" hay "ít hơn", và "estimation", từ tiếng Latin "estimatio", nghĩa là "đánh giá" hoặc "ước lượng". Sự kết hợp này tạo nên khái niệm đánh giá thấp hơn thực tế. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ việc không nhận thức đúng mức giá trị hoặc tầm quan trọng của một đối tượng hay sự việc, dẫn đến những ước lượng sai lầm trong nhiều lĩnh vực, từ khoa học đến xã hội.
Từ "underestimation" là một thuật ngữ tương đối phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các quan điểm, ý kiến hoặc các hiện tượng xã hội. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng có thể xuất hiện liên quan đến các chủ đề về kinh tế hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, "underestimation" thường được sử dụng trong các bối cảnh như phân tích số liệu, dự báo hoặc đánh giá tình huống, cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu đúng các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp