Bản dịch của từ Underestimation trong tiếng Việt

Underestimation

Noun [U/C]

Underestimation (Noun)

ˌʌndɚˈɛstəmɨʃən
ˌʌndɚˈɛstəmɨʃən
01

Một phán đoán hoặc tính toán sơ bộ không thuận lợi hoặc quá thấp.

A judgement or rough calculation that is unfavourable or too low.

Ví dụ

The he he underestimation of the community's potential hindered progress.

Sự đánh giá thấp về tiềm năng cộng đồng làm chậm tiến triển.

Her er er underestimation of his skills led to missed opportunities.

Sự đánh giá thấp về kỹ năng của anh ấy dẫn đến cơ hội bị bỏ lỡ.

The he he underestimation of the project's impact surprised many stakeholders.

Sự đánh giá thấp về tác động của dự án làm ngạc nhiên nhiều bên liên quan.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Underestimation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 8 đề thi ngày 26/02/2022
[...] For many years, people have the role of wild animals, and many today still hold a belief that wild animal products have exceptional powers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 8 đề thi ngày 26/02/2022

Idiom with Underestimation

Không có idiom phù hợp