Bản dịch của từ Devein trong tiếng Việt

Devein

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Devein (Verb)

dɨvˈin
dɨvˈin
01

Loại bỏ tĩnh mạch trung tâm chính từ (tôm)

Remove the main central vein from a shrimp or prawn.

Ví dụ

I always devein shrimp before cooking them for my family.

Tôi luôn bỏ chỉ đen trên tôm trước khi nấu cho gia đình.

She does not devein the prawns for her special dish.

Cô ấy không bỏ chỉ đen trên tôm cho món đặc biệt của mình.

Do you know how to devein shrimp properly?

Bạn có biết cách bỏ chỉ đen trên tôm đúng cách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/devein/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Devein

Không có idiom phù hợp