Bản dịch của từ Devein trong tiếng Việt
Devein

Devein (Verb)
I always devein shrimp before cooking them for my family.
Tôi luôn bỏ chỉ đen trên tôm trước khi nấu cho gia đình.
She does not devein the prawns for her special dish.
Cô ấy không bỏ chỉ đen trên tôm cho món đặc biệt của mình.
Do you know how to devein shrimp properly?
Bạn có biết cách bỏ chỉ đen trên tôm đúng cách không?
"Devein" là động từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chế biến thực phẩm, có nghĩa là loại bỏ gân hoặc dây thần kinh khỏi tôm hoặc các loại hải sản khác để cải thiện độ ngon và tính thẩm mỹ của món ăn. Trong tiếng Anh Mỹ, "devein" được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi mà thuật ngữ này có thể không được hiểu rõ ràng hoặc ít được sử dụng trong ẩm thực. Thiếu sót trong kiến thức về từ ngữ này có thể ảnh hưởng đến phương pháp chế biến hải sản.
Từ "devein" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vena" nghĩa là "tĩnh mạch" hoặc "mạch máu". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong các tài liệu ẩm thực từ thế kỷ 19 để chỉ hành động loại bỏ các tĩnh mạch (thường là những mạch máu nhỏ) trong hải sản, đặc biệt là tôm. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn liên quan đến việc làm sạch thực phẩm trước khi chế biến, nhấn mạnh tính chất sinh học và thẩm mỹ của món ăn.
Từ "devein" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến ẩm thực, đặc biệt là trong chế biến hải sản, như tôm hoặc mực, để mô tả quá trình loại bỏ đường ruột. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này khá thấp, chủ yếu tập trung trong phần viết và nói, khi thuyết trình về các món ăn hoặc công thức nấu ăn. Từ này không phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật rộng rãi hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp