Bản dịch của từ Devilize trong tiếng Việt

Devilize

Verb

Devilize (Verb)

dˈɛvəlˌaɪz
dˈɛvəlˌaɪz
01

Để biến thành một con quỷ; làm cho bản chất hoặc tính cách trở nên quỷ quái.

To transform into a devil; to make devilish in nature or character.

Ví dụ

The media tends to devilize certain political figures for sensationalism.

Phương tiện truyền thông thường quỷ hóa một số nhân vật chính trị để làm cho nổi bật.

Rumors can devilize a person's reputation in a small community.

Những tin đồn có thể biến chất danh tiếng của một người trong cộng đồng nhỏ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Devilize

Không có idiom phù hợp