Bản dịch của từ Devilize trong tiếng Việt
Devilize

Devilize (Verb)
The media tends to devilize certain political figures for sensationalism.
Phương tiện truyền thông thường quỷ hóa một số nhân vật chính trị để làm cho nổi bật.
Rumors can devilize a person's reputation in a small community.
Những tin đồn có thể biến chất danh tiếng của một người trong cộng đồng nhỏ.
Some movies tend to devilize historical figures for dramatic effect.
Một số bộ phim thường quỷ hóa nhân vật lịch sử để tạo hiệu ứng gây cấn.
Họ từ
Từ "devilize" có nguồn gốc từ động từ "devil" và mang nghĩa là biến ai đó hoặc điều gì đó thành ác quỷ, hoặc làm cho họ có phẩm chất của ác quỷ. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn học và triết học để diễn tả quá trình hạ thấp giá trị đạo đức của một cá nhân hoặc nhóm. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, do tính chất hiếm gặp, nó có thể ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "devilize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "diabolus", nghĩa là "ma quái" hoặc "quỷ". Từ này tiến vào tiếng Pháp như "diable" và sau đó được chuyển sang tiếng Anh. Khái niệm này liên quan đến việc gán cho một cá nhân hoặc điều gì đó những phẩm chất tiêu cực, liên quan đến ma quỷ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "devilize" thường được sử dụng để mô tả hành động biến một người hay ý tưởng thành đối tượng phải chịu trách nhiệm cho các vấn đề, thể hiện sự hình thành định kiến xã hội.
Từ "devilize" không phải là từ phổ biến trong bài thi IELTS và hiếm khi xuất hiện trong các thành phần như nghe, nói, đọc, viết. Trong các bối cảnh khác, "devilize" thường được sử dụng để miêu tả hành động biến ai đó hoặc điều gì đó thành kẻ thù hoặc quái vật, thường trong các luận điệu chính trị hoặc xã hội. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các phân tích văn học hoặc phê bình văn hóa để chỉ trích sự tẩy chay và coi thường một nhóm người hoặc ý tưởng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp