Bản dịch của từ Devilish trong tiếng Việt

Devilish

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Devilish (Adjective)

dˈɛvəlɪʃ
dˈɛvlɪʃ
01

Giống hoặc giống như quỷ dữ; độc ác hoặc tàn nhẫn.

Of or like a devil wicked or cruel

Ví dụ

His devilish behavior shocked everyone at the community meeting last night.

Hành vi quái ác của anh ấy đã khiến mọi người sốc tại cuộc họp.

The devilish prank did not amuse the participants during the charity event.

Trò đùa quái ác không làm vui lòng những người tham gia sự kiện từ thiện.

Was her devilish plan revealed during the social gathering last weekend?

Kế hoạch quái ác của cô ấy có được tiết lộ trong buổi gặp mặt xã hội không?

02

Gợi ý về hoặc giống với quỷ dữ; có những phẩm chất thường gắn liền với quỷ dữ.

Suggestive of or resembling a devil having qualities typically associated with the devil

Ví dụ

His devilish grin made everyone uneasy during the social event.

Nụ cười quỷ quyệt của anh khiến mọi người không thoải mái trong sự kiện xã hội.

The devilish behavior at the party was not acceptable.

Hành vi quỷ quyệt tại bữa tiệc là không thể chấp nhận.

Was her devilish charm intentional or just a coincidence?

Sự quyến rũ quỷ quyệt của cô có phải là cố ý không?

03

Cực kỳ tinh quái hoặc gây rắc rối.

Extremely mischievous or troublesome

Ví dụ

The devilish prank at school caused chaos during the lunch break.

Trò đùa quỷ quái ở trường đã gây ra hỗn loạn trong giờ ăn trưa.

Her devilish behavior at the party surprised everyone, especially John.

Hành vi quỷ quái của cô ấy tại bữa tiệc đã khiến mọi người bất ngờ, đặc biệt là John.

Was that devilish joke really necessary at the meeting?

Liệu trò đùa quỷ quái đó có thực sự cần thiết trong cuộc họp không?

Devilish (Adverb)

01

Theo cách đặc trưng của ma quỷ.

In a manner that is characteristic of a devil

Ví dụ

The devilish prank caused chaos at the school last Friday.

Trò đùa quỷ quyệt đã gây ra hỗn loạn tại trường học hôm thứ Sáu.

The plan was not devilish; it was actually quite helpful.

Kế hoạch đó không quỷ quyệt; nó thực sự rất hữu ích.

Was the devilish behavior of teenagers discussed in the meeting?

Hành vi quỷ quyệt của thanh thiếu niên có được thảo luận trong cuộc họp không?

02

Theo cách ma quỷ; độc ác hoặc tinh quái.

In a devilish manner wickedly or mischievously

Ví dụ

He laughed devilishly at the prank during the class discussion.

Cậu ta cười một cách quỷ quyệt với trò đùa trong buổi thảo luận.

She did not act devilishly during the community meeting last week.

Cô ấy không hành động một cách quỷ quyệt trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Did he speak devilishly about the new social policy?

Liệu anh ta có nói một cách quỷ quyệt về chính sách xã hội mới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Devilish cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Devilish

Không có idiom phù hợp