Bản dịch của từ Devilish trong tiếng Việt

Devilish

AdjectiveAdverb

Devilish (Adjective)

dˈɛvəlɪʃ
dˈɛvlɪʃ
01

Giống như hoặc thích hợp với một con quỷ độc ác và tàn ác.

Like or appropriate to a devil in evil and cruelty

Ví dụ

His devilish plan harmed many people in the community last year.

Kế hoạch quỷ quyệt của anh ta đã làm hại nhiều người trong cộng đồng năm ngoái.

The charity event was not devilish; it aimed to help everyone.

Sự kiện từ thiện không phải là quỷ quyệt; nó nhằm giúp đỡ mọi người.

Is his devilish behavior affecting the social atmosphere in our city?

Hành vi quỷ quyệt của anh ta có ảnh hưởng đến bầu không khí xã hội thành phố không?

Devilish (Adverb)

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Devilish

Không có idiom phù hợp