Bản dịch của từ Devilish trong tiếng Việt
Devilish

Devilish (Adjective)
His devilish behavior shocked everyone at the community meeting last night.
Hành vi quái ác của anh ấy đã khiến mọi người sốc tại cuộc họp.
The devilish prank did not amuse the participants during the charity event.
Trò đùa quái ác không làm vui lòng những người tham gia sự kiện từ thiện.
Was her devilish plan revealed during the social gathering last weekend?
Kế hoạch quái ác của cô ấy có được tiết lộ trong buổi gặp mặt xã hội không?
Gợi ý về hoặc giống với quỷ dữ; có những phẩm chất thường gắn liền với quỷ dữ.
Suggestive of or resembling a devil having qualities typically associated with the devil
His devilish grin made everyone uneasy during the social event.
Nụ cười quỷ quyệt của anh khiến mọi người không thoải mái trong sự kiện xã hội.
The devilish behavior at the party was not acceptable.
Hành vi quỷ quyệt tại bữa tiệc là không thể chấp nhận.
Was her devilish charm intentional or just a coincidence?
Sự quyến rũ quỷ quyệt của cô có phải là cố ý không?
Cực kỳ tinh quái hoặc gây rắc rối.
Extremely mischievous or troublesome
The devilish prank at school caused chaos during the lunch break.
Trò đùa quỷ quái ở trường đã gây ra hỗn loạn trong giờ ăn trưa.
Her devilish behavior at the party surprised everyone, especially John.
Hành vi quỷ quái của cô ấy tại bữa tiệc đã khiến mọi người bất ngờ, đặc biệt là John.
Was that devilish joke really necessary at the meeting?
Liệu trò đùa quỷ quái đó có thực sự cần thiết trong cuộc họp không?
Devilish (Adverb)
Theo cách đặc trưng của ma quỷ.
In a manner that is characteristic of a devil
The devilish prank caused chaos at the school last Friday.
Trò đùa quỷ quyệt đã gây ra hỗn loạn tại trường học hôm thứ Sáu.
The plan was not devilish; it was actually quite helpful.
Kế hoạch đó không quỷ quyệt; nó thực sự rất hữu ích.
Was the devilish behavior of teenagers discussed in the meeting?
Hành vi quỷ quyệt của thanh thiếu niên có được thảo luận trong cuộc họp không?
Theo cách ma quỷ; độc ác hoặc tinh quái.
In a devilish manner wickedly or mischievously
He laughed devilishly at the prank during the class discussion.
Cậu ta cười một cách quỷ quyệt với trò đùa trong buổi thảo luận.
She did not act devilishly during the community meeting last week.
Cô ấy không hành động một cách quỷ quyệt trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Did he speak devilishly about the new social policy?
Liệu anh ta có nói một cách quỷ quyệt về chính sách xã hội mới không?
Họ từ
Từ "devilish" có nghĩa là liên quan đến quỷ dữ hoặc thể hiện tính cách tà ác, xấu xa. Trong ngữ cảnh, từ này thường được sử dụng để mô tả các hành vi hoặc tính cách đầy ranh ma, tinh quái hoặc thông minh, thường mang theo sắc thái hài hước hoặc châm biếm. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau một chút giữa hai miền.
Từ "devilish" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "devil", có nguồn gốc từ tiếng Latin "diabolus", nghĩa là "kẻ kết án" hoặc "kẻ thù", vốn được vay mượn từ tiếng Hy Lạp "diabolos". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những điều xấu xa, ma quái, thường mang tính cách tiêu cực. Ngày nay, "devilish" không chỉ mô tả sự liên quan đến quỷ dữ mà còn được dùng để chỉ những hành động hoặc phẩm chất tinh quái, xảo quyệt, phản ánh sự khéo léo trong việc gây rắc rối hay bất an.
Từ "devilish" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, thường được sử dụng trong bài viết và bài nói khi mô tả tính cách hoặc hành vi của một nhân vật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả hành động gian trá, âm thầm hoặc có ý định xấu. Tình huống phổ biến bao gồm văn học, điện ảnh và các cuộc thảo luận liên quan đến đạo đức, nơi nhân vật hoặc hành động được thể hiện có tính chất xấu xa hoặc quỷ quyệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp