Bản dịch của từ Devitalized trong tiếng Việt

Devitalized

Verb Adjective

Devitalized (Verb)

dˈɛvətəlˌaɪzd
dˈɛvətəlˌaɪzd
01

Gây mất sức sống; làm vô hồn.

Cause to lose vitality make lifeless.

Ví dụ

The harsh winter devitalized many community events in January 2023.

Mùa đông khắc nghiệt đã làm suy yếu nhiều sự kiện cộng đồng vào tháng 1 năm 2023.

The lack of funding did not devitalize the local social programs.

Thiếu kinh phí không làm suy yếu các chương trình xã hội địa phương.

Did the pandemic devitalize community engagement in 2021?

Liệu đại dịch có làm suy yếu sự tham gia của cộng đồng vào năm 2021 không?

Devitalized (Adjective)

dˈɛvətəlˌaɪzd
dˈɛvətəlˌaɪzd
01

Mất đi sức sống; vô hồn.

Having lost vitality lifeless.

Ví dụ

The devitalized community struggled to find hope after the disaster.

Cộng đồng đã mất sức sống vật lộn tìm hy vọng sau thảm họa.

The city is not devitalized; it has many active organizations.

Thành phố không mất sức sống; nó có nhiều tổ chức hoạt động.

Is the devitalized neighborhood receiving enough support from the government?

Khu phố đã mất sức sống có nhận đủ hỗ trợ từ chính phủ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Devitalized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Devitalized

Không có idiom phù hợp