Bản dịch của từ Devitalized trong tiếng Việt
Devitalized
Devitalized (Verb)
The harsh winter devitalized many community events in January 2023.
Mùa đông khắc nghiệt đã làm suy yếu nhiều sự kiện cộng đồng vào tháng 1 năm 2023.
The lack of funding did not devitalize the local social programs.
Thiếu kinh phí không làm suy yếu các chương trình xã hội địa phương.
Did the pandemic devitalize community engagement in 2021?
Liệu đại dịch có làm suy yếu sự tham gia của cộng đồng vào năm 2021 không?
Devitalized (Adjective)
The devitalized community struggled to find hope after the disaster.
Cộng đồng đã mất sức sống vật lộn tìm hy vọng sau thảm họa.
The city is not devitalized; it has many active organizations.
Thành phố không mất sức sống; nó có nhiều tổ chức hoạt động.
Is the devitalized neighborhood receiving enough support from the government?
Khu phố đã mất sức sống có nhận đủ hỗ trợ từ chính phủ không?