Bản dịch của từ Devon trong tiếng Việt

Devon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Devon (Noun)

dˈɛvn̩
dˈɛvn̩
01

(úc, đông úc) một loại xúc xích thịt chế biến sẵn.

(australia, eastern australia) a type of processed meat sausage.

Ví dụ

In Australia, people enjoy eating devon sausages for breakfast.

Ở Úc, mọi người thích ăn xúc xích devon vào bữa sáng.

The children at the social event were served devon sandwiches.

Trẻ em tại sự kiện xã hội được phục vụ bánh mì devon.

Devon is a popular choice for picnics in Eastern Australia.

Devon là lựa chọn phổ biến cho các chuyến dã ngoại ở Đông Úc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Devon cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Devon

Không có idiom phù hợp