Bản dịch của từ Devourer trong tiếng Việt
Devourer

Devourer (Verb)
The hungry child devours a slice of pizza in seconds.
Đứa trẻ đói như chó ăn một miếng pizza trong vài giây.
After the long hike, they devoured a delicious meal together.
Sau chuyến đi bộ dài, họ ăn một bữa ngon miệng cùng nhau.
The party guests devoured the snacks laid out on the table.
Khách mời tiệc đã ăn sạch các món nhẹ trên bàn.
Họ từ
"Devourer" là danh từ chỉ người hoặc sinh vật có khả năng ăn một cách tham lam và tàn khốc, thường liên quan đến việc nuốt chửng thức ăn hoặc tài nguyên một cách nhanh chóng và không tiếc nuối. Từ này nguồn gốc từ động từ "devour", mang ý nghĩa tiêu thụ một cách mãnh liệt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay ngữ nghĩa, nhưng trong văn cảnh giao tiếp, thậm chí có thể mang ý nghĩa biểu trưng cho sự phong phú hoặc sự tiêu hóa thông tin một cách tham lam.
Từ "devourer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "devorare", được hình thành từ tiền tố "de-" có nghĩa là "từ trên cao xuống" và động từ "vorare" có nghĩa là "nuốt". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang nghĩa là ăn hay tiêu thụ một cách tham lam. Ngày nay, "devourer" không chỉ dùng để chỉ hành động nuốt thức ăn một cách nhanh chóng, mà còn để diễn tả sự thèm khát mãnh liệt về tri thức, cảm xúc hoặc các trải nghiệm khác.
Từ "devourer" không thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, do đó tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết là hạn chế. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn học, thảo luận về động vật ăn thịt hoặc trong các bài viết mô tả hành vi tiêu thụ một cách mãnh liệt. Ngoài ra, "devourer" có thể được dùng để chỉ một người hoặc yếu tố tiêu tốn tài nguyên một cách khốc liệt trong các ngữ cảnh kinh tế hoặc sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp