Bản dịch của từ Devourer trong tiếng Việt

Devourer

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Devourer (Verb)

dɨvˈaʊɚ
dɨvˈaʊɚ
01

Ăn (thức ăn hoặc con mồi) một cách đói khát hoặc nhanh chóng.

Eat food or prey hungrily or quickly.

Ví dụ

The hungry child devours a slice of pizza in seconds.

Đứa trẻ đói như chó ăn một miếng pizza trong vài giây.

After the long hike, they devoured a delicious meal together.

Sau chuyến đi bộ dài, họ ăn một bữa ngon miệng cùng nhau.

The party guests devoured the snacks laid out on the table.

Khách mời tiệc đã ăn sạch các món nhẹ trên bàn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/devourer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Devourer

Không có idiom phù hợp