Bản dịch của từ Dewy trong tiếng Việt

Dewy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dewy (Adjective)

dˈui
dˈui
01

(da của một người) trông mềm mại và bóng.

(of a person's skin) appearing soft and lustrous.

Ví dụ

Her dewy complexion made her look youthful and radiant.

Làn da mịn màng của cô ấy khiến cô ấy trông trẻ trung và rạng rỡ.

The model's dewy skin in the magazine photos was flawless.

Làn da mịn màng của người mẫu trong ảnh tạp chí rất hoàn hảo.

The actress's dewy appearance on the red carpet caught everyone's attention.

Vẻ ngoại hình mịn màng của nữ diễn viên trên thảm đỏ đã thu hút mọi người.

02

Làm ướt sương.

Wet with dew.

Ví dụ

The dewy grass glistened in the morning light.

Cỏ ướt sáng bừng sáng trong ánh sáng buổi sáng.

She wore a dewy smile as she greeted her friends.

Cô ấy mỉm cười ướt áo khi chào đón bạn bè của mình.

The dewy-eyed children played happily in the park.

Những đứa trẻ mắt ướt chơi vui vẻ trong công viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dewy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dewy

Không có idiom phù hợp