Bản dịch của từ Dewy trong tiếng Việt
Dewy

Dewy (Adjective)
Her dewy complexion made her look youthful and radiant.
Làn da mịn màng của cô ấy khiến cô ấy trông trẻ trung và rạng rỡ.
The model's dewy skin in the magazine photos was flawless.
Làn da mịn màng của người mẫu trong ảnh tạp chí rất hoàn hảo.
The actress's dewy appearance on the red carpet caught everyone's attention.
Vẻ ngoại hình mịn màng của nữ diễn viên trên thảm đỏ đã thu hút mọi người.
Làm ướt sương.
Wet with dew.
The dewy grass glistened in the morning light.
Cỏ ướt sáng bừng sáng trong ánh sáng buổi sáng.
She wore a dewy smile as she greeted her friends.
Cô ấy mỉm cười ướt áo khi chào đón bạn bè của mình.
The dewy-eyed children played happily in the park.
Những đứa trẻ mắt ướt chơi vui vẻ trong công viên.
Họ từ
Từ "dewy" được dùng để mô tả một trạng thái ẩm ướt, thường liên quan đến sự xuất hiện của sương trên bề mặt. Trong tiếng Anh, "dewy" có thể được sử dụng để chỉ sự tươi mát, khỏe khoắn của những bông hoa hay cảnh vật vào buổi sáng khi sương mai còn đọng lại. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng của từ này; cả hai đều sử dụng từ "dewy" với ý nghĩa tương tự trong cả viết và nói.
Từ "dewy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dew", có nghĩa là sương. Nó xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *dawō, liên quan đến từ tiếng La-tinh "ros", cũng chỉ hiện tượng sương mù. Lịch sử từ này gắn liền với cảm giác tươi mát, ẩm ướt vào buổi sáng, khi sương mai xuất hiện. Ngày nay, "dewy" thường được sử dụng để mô tả bề mặt ẩm ướt và tươi tắn, đặc biệt là trong ngữ cảnh chăm sóc da và thiên nhiên.
Từ "dewy" thường xuất hiện trong phần viết và nói của IELTS, đặc biệt khi mô tả cảnh vật hoặc cảm xúc. Tần suất sử dụng ở mức trung bình, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến thiên nhiên hoặc sắc thái cảm xúc nhẹ nhàng. Ngoài việc được dùng để chỉ sự ẩm ướt, tươi mát của mặt đất vào buổi sáng, từ này cũng có thể được áp dụng trong lĩnh vực làm đẹp, ám chỉ đến làn da mịn màng, sáng bóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp