Bản dịch của từ Diachronic trong tiếng Việt

Diachronic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diachronic (Adjective)

daɪəkɹˈɑnɪk
daɪəkɹˈɑnɪk
01

Quan tâm đến cách thức mà một thứ gì đó, đặc biệt là ngôn ngữ, đã phát triển và tiến hóa theo thời gian.

Concerned with the way in which something especially language has developed and evolved through time.

Ví dụ

The diachronic study shows how language changes over centuries in society.

Nghiên cứu diachronic cho thấy ngôn ngữ thay đổi qua các thế kỷ trong xã hội.

The diachronic approach does not ignore current social influences on language.

Phương pháp diachronic không bỏ qua ảnh hưởng xã hội hiện tại đến ngôn ngữ.

Is the diachronic analysis important for understanding social language evolution?

Phân tích diachronic có quan trọng để hiểu sự phát triển ngôn ngữ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diachronic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diachronic

Không có idiom phù hợp