Bản dịch của từ Diadem trong tiếng Việt
Diadem

Diadem (Noun)
Một chiếc vương miện hoặc băng đô nạm đá quý được đeo như một biểu tượng của chủ quyền.
A jewelled crown or headband worn as a symbol of sovereignty.
Queen Elizabeth wore a beautiful diadem during the royal ceremony.
Nữ hoàng Elizabeth đã đeo một chiếc diadem đẹp trong buổi lễ hoàng gia.
Many politicians do not wear a diadem in modern society.
Nhiều chính trị gia không đeo diadem trong xã hội hiện đại.
Is the diadem a common symbol of power in today's world?
Diadem có phải là biểu tượng quyền lực phổ biến trong thế giới hôm nay không?
Họ từ
Từ "diadem" chỉ một loại vòng hoa hoặc vương miện, thường được làm từ kim loại quý và trang trí bằng đá quý, dùng để biểu thị quyền lực và địa vị cao quý trong xã hội. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. "Diadem" thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc lịch sử, liên quan đến các nhân vật hoàng gia hoặc biểu tượng quyền lực.
Từ "diadem" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "diadema", có nghĩa là "vòng hoa" hoặc "băng đô". Thuật ngữ này được mượn qua tiếng Latin là "diadema", thường được dùng để chỉ chiếc vòng trang sức trang trí trên đầu, biểu trưng cho quyền lực và địa vị cao quý. Trong suốt lịch sử, diadem đã trở thành biểu tượng của sự cai trị và vương quyền, và sự liên hệ này vẫn được bảo tồn trong ý nghĩa hiện nay của từ.
Từ "diadem" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nghe, nơi tập trung vào văn hóa và lịch sử. Trong các ngữ cảnh khác, "diadem" thường được sử dụng trong văn học, nghệ thuật, hoặc khi thảo luận về các biểu tượng quyền lực và địa vị, đặc biệt liên quan đến giới quý tộc hoặc hoàng gia. Từ này thường gợi nhớ đến hình ảnh của vương miện hoặc trang sức quý giá mang tính biểu tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp