Bản dịch của từ Diadem trong tiếng Việt

Diadem

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diadem (Noun)

dˈaɪədɛm
dˈaɪədɛm
01

Một chiếc vương miện hoặc băng đô nạm đá quý được đeo như một biểu tượng của chủ quyền.

A jewelled crown or headband worn as a symbol of sovereignty.

Ví dụ

Queen Elizabeth wore a beautiful diadem during the royal ceremony.

Nữ hoàng Elizabeth đã đeo một chiếc diadem đẹp trong buổi lễ hoàng gia.

Many politicians do not wear a diadem in modern society.

Nhiều chính trị gia không đeo diadem trong xã hội hiện đại.

Is the diadem a common symbol of power in today's world?

Diadem có phải là biểu tượng quyền lực phổ biến trong thế giới hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diadem/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diadem

Không có idiom phù hợp