Bản dịch của từ Headband trong tiếng Việt

Headband

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Headband (Noun)

hˈɛdbænd
hˈɛdbænd
01

Một dải lụa màu trang trí được buộc chặt vào đầu gáy của một cuốn sách.

An ornamental strip of coloured silk fastened to the top of the spine of a book.

Ví dụ

The headband on my favorite book is bright red and beautiful.

Dải băng trên cuốn sách yêu thích của tôi có màu đỏ tươi và đẹp.

Her headband does not match the cover of the social book.

Dải băng của cô ấy không phù hợp với bìa cuốn sách xã hội.

Is the headband on the book a gift from Sarah?

Dải băng trên cuốn sách có phải là quà từ Sarah không?

02

Một dải vải quấn quanh đầu để trang trí hoặc để giữ tóc hoặc mồ hôi khỏi mặt.

A band of fabric worn around the head as a decoration or to keep the hair or perspiration off the face.

Ví dụ

She wore a colorful headband at the social gathering last weekend.

Cô ấy đã đeo một chiếc băng đô nhiều màu tại buổi gặp mặt xã hội cuối tuần trước.

Many attendees did not wear headbands at the community event.

Nhiều người tham dự đã không đeo băng đô tại sự kiện cộng đồng.

Did you see his headband at the festival last month?

Bạn có thấy băng đô của anh ấy tại lễ hội tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/headband/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Headband

Không có idiom phù hợp