Bản dịch của từ Headband trong tiếng Việt
Headband

Headband (Noun)
The headband on my favorite book is bright red and beautiful.
Dải băng trên cuốn sách yêu thích của tôi có màu đỏ tươi và đẹp.
Her headband does not match the cover of the social book.
Dải băng của cô ấy không phù hợp với bìa cuốn sách xã hội.
Is the headband on the book a gift from Sarah?
Dải băng trên cuốn sách có phải là quà từ Sarah không?
Một dải vải quấn quanh đầu để trang trí hoặc để giữ tóc hoặc mồ hôi khỏi mặt.
A band of fabric worn around the head as a decoration or to keep the hair or perspiration off the face.
She wore a colorful headband at the social gathering last weekend.
Cô ấy đã đeo một chiếc băng đô nhiều màu tại buổi gặp mặt xã hội cuối tuần trước.
Many attendees did not wear headbands at the community event.
Nhiều người tham dự đã không đeo băng đô tại sự kiện cộng đồng.
Did you see his headband at the festival last month?
Bạn có thấy băng đô của anh ấy tại lễ hội tháng trước không?
Họ từ
"Headband" (dải băng đầu) là một từ chỉ một phụ kiện thời trang được đeo quanh đầu, thường được sử dụng để giữ tóc gọn gàng hoặc tạo kiểu cho mái tóc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, headband thường được liên kết với phong cách thể thao hoặc thời trang. Chúng cũng có thể được dùng trong các hoạt động thể dục, yoga, hoặc như một phần của đồng phục thể thao.
Từ "headband" xuất phát từ hai phần: "head" có nguồn gốc từ tiếng Old English "heafod", có nghĩa là đầu, và "band" đến từ tiếng Old Norse "band" có nghĩa là dải hoặc băng. Sự kết hợp này phản ánh mục đích chức năng của vật dụng: một dải băng quấn quanh đầu. Qua lịch sử, headband đã được sử dụng không chỉ với mục đích thẩm mỹ mà còn để giữ tóc gọn gàng, minh họa rõ nét sự phát triển từ đơn giản đến đa dạng trong thời trang hiện đại.
Từ "headband" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề như thời trang và vật dụng thể thao. Trong bối cảnh khác, "headband" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phong cách cá nhân, thể thao hoặc trong các hoạt động nghệ thuật. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu về sức khỏe và chăm sóc sắc đẹp, nơi mà việc sử dụng băng đô (headband) có thể liên quan đến việc giữ tóc gọn gàng hay trang trí khuôn mặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp