Bản dịch của từ Diagnosing trong tiếng Việt
Diagnosing
Diagnosing (Verb)
Xác định bản chất của (một căn bệnh hoặc vấn đề khác) bằng cách kiểm tra các triệu chứng
Identify the nature of (an illness or other problem) by examination of the symptoms
Doctors are diagnosing the community for early signs of mental health issues.
Bác sĩ đang chẩn đoán cộng đồng để phát hiện sớm dấu hiệu về vấn đề sức khỏe tâm thần.
The psychologist is diagnosing the impact of social media on teenagers.
Nhà tâm lý học đang chẩn đoán tác động của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên.
Diagnosing (Noun)
Việc xác định bản chất của bệnh tật hoặc vấn đề khác bằng cách kiểm tra các triệu chứng
The identification of the nature of an illness or other problem by examination of the symptoms
Early diagnosing of mental health issues can lead to better outcomes.
Chẩn đoán sớm về vấn đề sức khỏe tâm thần có thể dẫn đến kết quả tốt hơn.
Community centers offer free diagnosing services for various health concerns.
Các trung tâm cộng đồng cung cấp dịch vụ chẩn đoán miễn phí cho nhiều vấn đề sức khỏe.