Bản dịch của từ Diagnosing trong tiếng Việt
Diagnosing
Diagnosing (Verb)
Xác định bản chất của (một căn bệnh hoặc vấn đề khác) bằng cách kiểm tra các triệu chứng.
Identify the nature of (an illness or other problem) by examination of the symptoms.
Doctors are diagnosing the community for early signs of mental health issues.
Bác sĩ đang chẩn đoán cộng đồng để phát hiện sớm dấu hiệu về vấn đề sức khỏe tâm thần.
The psychologist is diagnosing the impact of social media on teenagers.
Nhà tâm lý học đang chẩn đoán tác động của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên.
Researchers are diagnosing the root causes of social inequality in cities.
Các nhà nghiên cứu đang chẩn đoán nguyên nhân gốc rễ của bất bình đẳng xã hội ở các thành phố.
Dạng động từ của Diagnosing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Diagnose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Diagnosed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Diagnosed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Diagnoses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Diagnosing |
Diagnosing (Noun)
Việc xác định bản chất của bệnh tật hoặc vấn đề khác bằng cách kiểm tra các triệu chứng.
The identification of the nature of an illness or other problem by examination of the symptoms.
Early diagnosing of mental health issues can lead to better outcomes.
Chẩn đoán sớm về vấn đề sức khỏe tâm thần có thể dẫn đến kết quả tốt hơn.
Community centers offer free diagnosing services for various health concerns.
Các trung tâm cộng đồng cung cấp dịch vụ chẩn đoán miễn phí cho nhiều vấn đề sức khỏe.
The government invests in training professionals for accurate diagnosing procedures.
Chính phủ đầu tư vào việc đào tạo chuyên gia cho các quy trình chẩn đoán chính xác.
Họ từ
Từ "diagnosing" là dạng động từ hiện tại phân từ của danh từ "diagnosis", có nghĩa là quá trình xác định bản chất của một vấn đề, thường trong bối cảnh y tế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương đối giống nhau, với sự khác biệt nhỏ trong phát âm và một số ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, chức năng ngữ pháp và ý nghĩa của nó vẫn giữ nguyên trong cả hai phiên bản.
Từ "diagnosing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "diagnosis", nghĩa là "phân biệt" hoặc "chẩn đoán". Từ này được tạo ra từ tiền tố "dia-" (thông qua) và gốc "gnosis" (kiến thức). Lịch sử của từ này liên quan đến lĩnh vực y tế và nghiên cứu, nhấn mạnh cách phân tích để xác định bệnh tật. Ngày nay, "diagnosing" không chỉ áp dụng trong y học mà còn trong các lĩnh vực khác, thể hiện quá trình đánh giá và hiểu biết sâu sắc về tình hình hoặc vấn đề cụ thể.
Từ "diagnosing" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh ngữ văn khoa học và y học, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến y tế, khi thảo luận về quy trình xác định bệnh lý và các kỹ thuật phân tích bệnh trạng. Ngoài ra, "diagnosing" cũng có thể được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, khi nói về việc phát hiện và phân tích sự cố trong hệ thống máy tính.