Bản dịch của từ Diagnosing trong tiếng Việt

Diagnosing

VerbNoun [U/C]

Diagnosing (Verb)

dˌɑɪəgnˈoʊsɪŋ
dˌɑɪəgnˈoʊsɪŋ
01

Xác định bản chất của (một căn bệnh hoặc vấn đề khác) bằng cách kiểm tra các triệu chứng

Identify the nature of (an illness or other problem) by examination of the symptoms

Ví dụ

Doctors are diagnosing the community for early signs of mental health issues.

Bác sĩ đang chẩn đoán cộng đồng để phát hiện sớm dấu hiệu về vấn đề sức khỏe tâm thần.

The psychologist is diagnosing the impact of social media on teenagers.

Nhà tâm lý học đang chẩn đoán tác động của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên.

Diagnosing (Noun)

dˌɑɪəgnˈoʊsɪŋ
dˌɑɪəgnˈoʊsɪŋ
01

Việc xác định bản chất của bệnh tật hoặc vấn đề khác bằng cách kiểm tra các triệu chứng

The identification of the nature of an illness or other problem by examination of the symptoms

Ví dụ

Early diagnosing of mental health issues can lead to better outcomes.

Chẩn đoán sớm về vấn đề sức khỏe tâm thần có thể dẫn đến kết quả tốt hơn.

Community centers offer free diagnosing services for various health concerns.

Các trung tâm cộng đồng cung cấp dịch vụ chẩn đoán miễn phí cho nhiều vấn đề sức khỏe.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diagnosing

Không có idiom phù hợp