Bản dịch của từ Dialectical trong tiếng Việt
Dialectical

Dialectical (Adjective)
The dialectical relationship between tradition and modernity is evident in society.
Mối quan hệ phản biện giữa truyền thống và hiện đại rõ ràng trong xã hội.
Her speech highlighted the dialectical nature of social change.
Bài phát biểu của cô ấy nhấn mạnh bản chất phản biện của sự thay đổi xã hội.
The dialectical approach to understanding cultural differences is essential.
Cách tiếp cận phản biện để hiểu sự khác biệt văn hóa là cần thiết.
Liên quan đến việc thảo luận hợp lý các ý tưởng và quan điểm.
Relating to the logical discussion of ideas and opinions.
Their conversation took a dialectical turn, exploring various viewpoints.
Cuộc trò chuyện của họ đã chuyển sang một hướng quan điểm.
The seminar focused on dialectical reasoning in social issues.
Hội thảo tập trung vào lý luận biện chứng trong các vấn đề xã hội.
She presented a dialectical analysis of societal norms in her thesis.
Cô ấy trình bày một phân tích biện chứng về các chuẩn mực xã hội trong luận văn của mình.
Họ từ
Từ "dialectical" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "dialektikos", có nghĩa là liên quan đến đối thoại hoặc luận lý. Trong triết học, thuật ngữ này thường chỉ phương pháp lập luận để khám phá sự thật thông qua đối thoại giữa những ý kiến trái ngược. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong cả hình thức nói và viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo trường phái triết học nhất định.
Từ "dialectical" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dialecticus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "dialektikos", nghĩa là "thuộc về cuộc đối thoại". Khái niệm này gắn liền với phương pháp biện chứng, nơi mà các ý tưởng hay lập luận được phát triển thông qua sự tương tác và tranh luận. Trong triết học, đặc biệt là trong tư tưởng của Hegel và Marx, biện chứng được coi là cách thức để khám phá sự thay đổi và phát triển trong các khái niệm và hiện tượng, từ đó làm nổi bật ý nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "dialectical" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản về triết học hoặc xã hội học. Trong phần Viết và Nói, từ này thường liên quan đến thảo luận về các quan điểm trái ngược, cũng như quy trình phát triển tư tưởng thông qua đối thoại. Ngoài ra, "dialectical" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, thường để mô tả phương pháp tiếp cận phân tích vấn đề phức tạp từ nhiều khía cạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
