Bản dịch của từ Dialing trong tiếng Việt

Dialing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dialing (Verb)

dˈaɪəlɪŋ
dˈaɪlɪŋ
01

Để thực hiện cuộc gọi điện thoại.

To make a phone call.

Ví dụ

She enjoys dialing her friends to catch up on gossip.

Cô ấy thích gọi điện cho bạn bè để bàn chuyện.

He spends hours dialing numbers on his smartphone every day.

Anh ấy dành nhiều giờ gọi số trên điện thoại thông minh mỗi ngày.

Dialing the emergency services is crucial in times of need.

Gọi cứu thương là rất quan trọng trong những lúc cần thiết.

Dạng động từ của Dialing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dial

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dialed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dialed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dials

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dialing

Dialing (Noun)

dˈaɪəlɪŋ
dˈaɪlɪŋ
01

Hành động gọi điện thoại.

The action of making a phone call.

Ví dụ

She spent the evening dialing her friends to plan a gathering.

Cô ấy đã dành cả buổi tối để gọi điện cho bạn bè để lên kế hoạch tụ tập.

The increase in international dialing rates affected communication costs globally.

Sự tăng giá cước quốc tế đã ảnh hưởng đến chi phí giao tiếp trên toàn cầu.

Modern smartphones have simplified the process of dialing numbers significantly.

Các điện thoại thông minh hiện đại đã đơn giản hóa quy trình gọi số điện thoại đáng kể.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dialing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dialing

Không có idiom phù hợp