Bản dịch của từ Dialing trong tiếng Việt
Dialing

Dialing (Verb)
She enjoys dialing her friends to catch up on gossip.
Cô ấy thích gọi điện cho bạn bè để bàn chuyện.
He spends hours dialing numbers on his smartphone every day.
Anh ấy dành nhiều giờ gọi số trên điện thoại thông minh mỗi ngày.
Dialing the emergency services is crucial in times of need.
Gọi cứu thương là rất quan trọng trong những lúc cần thiết.
Dạng động từ của Dialing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dial |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dialed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dialed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dials |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dialing |
Dialing (Noun)
She spent the evening dialing her friends to plan a gathering.
Cô ấy đã dành cả buổi tối để gọi điện cho bạn bè để lên kế hoạch tụ tập.
The increase in international dialing rates affected communication costs globally.
Sự tăng giá cước quốc tế đã ảnh hưởng đến chi phí giao tiếp trên toàn cầu.
Modern smartphones have simplified the process of dialing numbers significantly.
Các điện thoại thông minh hiện đại đã đơn giản hóa quy trình gọi số điện thoại đáng kể.
Họ từ
"Dialing" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thực hiện cuộc gọi điện thoại bằng cách quay số. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng mà không có chữ "u", trong khi tiếng Anh Anh viết là "dialling". Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở chính tả, nhưng cách phát âm và ý nghĩa vẫn tương tự. "Dialing" có thể áp dụng trong công nghệ hiện đại, bao gồm cả các thiết bị số và điện thoại di động, thể hiện sự phát triển trong giao tiếp.
Từ "dialing" xuất phát từ động từ "to dial", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dīlāre", có nghĩa là "phân chia" hoặc "đặt xuống". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến đồng hồ và đồ vật có thể quay tròn để chỉ hành động điều chỉnh vị trí. Ngày nay, "dialing" thường ám chỉ việc quay số điện thoại, phản ánh sự tiếp nối của ý nghĩa ban đầu về việc thiết lập hoặc kết nối thông qua việc điều chỉnh một số liệu cụ thể.
Từ "dialing" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc khi đề cập đến các tình huống liên quan đến điện thoại và giao tiếp. Trong các ngữ cảnh khác, "dialing" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt là trong việc mô tả quá trình kết nối điện thoại hoặc các thiết bị viễn thông. Từ này cũng xuất hiện trong các cuộc hội thoại thông thường khi bàn về việc gọi điện thoại.